Hạt: Boyd
Đây là trang Boyd quận. Nhưng cái tên Boyd không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Boyd.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS KY (Kentucky) Boyd 21019 NE (Nebraska) Boyd 31015 -
Hạt:
Boyd
Boyd - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Boyd với tổng số là 11 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
41101 | Boyd | Ashland | Kentucky |
41101 | Boyd | Bellefonte | Kentucky |
41101 | Boyd | Ironville | Kentucky |
41101 | Boyd | Meads | Kentucky |
41101 | Boyd | Millseat | Kentucky |
41101 | Boyd | Naples | Kentucky |
41101 | Boyd | Princess | Kentucky |
41101 | Boyd | Rockdale | Kentucky |
41101 | Boyd | Summitt | Kentucky |
41101 | Boyd | West Fairview | Kentucky |
41101 | Boyd | Westwood | Kentucky |
41102 | Boyd | Ashland | Kentucky |
41102 | Boyd | Summitt | Kentucky |
41105 | Boyd | Ashland | Kentucky |
41105 | Boyd | Naples | Kentucky |
41105 | Boyd | Summitt | Kentucky |
41114 | Boyd | Ashland | Kentucky |
41114 | Boyd | Ashland Oil Inc | Kentucky |
41129 | Boyd | Catlettsburg | Kentucky |
41168 | Boyd | Coalton | Kentucky |
41168 | Boyd | Kilgore | Kentucky |
41168 | Boyd | Rush | Kentucky |
68719 | Boyd | Bristow | Nebraska |
68722 | Boyd | Anoka | Nebraska |
68722 | Boyd | Butte | Nebraska |
68746 | Boyd | Lynch | Nebraska |
68746 | Boyd | Monowi | Nebraska |
68755 | Boyd | Naper | Nebraska |
68777 | Boyd | Spencer | Nebraska |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận