Hạt: Dodge
Đây là trang Dodge quận. Nhưng cái tên Dodge không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Dodge.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS GA (Georgia) Dodge 13091 MN (Minnesota) Dodge 27039 NE (Nebraska) Dodge 31053 WI (Wisconsin) Dodge 55027 -
Hạt:
Dodge
Dodge - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Dodge với tổng số là 44 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
31011 | Dodge | Chauncey | Georgia |
31012 | Dodge | Chester | Georgia |
31023 | Dodge | Eastman | Georgia |
31023 | Dodge | Plainfield | Georgia |
31060 | Dodge | Milan | Georgia |
31077 | Dodge | Rhine | Georgia |
55924 | Dodge | Claremont | Minnesota |
55927 | Dodge | Dodge Center | Minnesota |
55927 | Dodge | Wasioja | Minnesota |
55940 | Dodge | Hayfield | Minnesota |
55944 | Dodge | Canisteo | Minnesota |
55944 | Dodge | Kasson | Minnesota |
55955 | Dodge | Mantorville | Minnesota |
55985 | Dodge | Berne | Minnesota |
55985 | Dodge | Concord | Minnesota |
55985 | Dodge | West Concord | Minnesota |
68025 | Dodge | Fremont | Nebraska |
68025 | Dodge | Inglewood | Nebraska |
68026 | Dodge | Fremont | Nebraska |
68031 | Dodge | Hooper | Nebraska |
68044 | Dodge | Fontanelle | Nebraska |
68044 | Dodge | Nickerson | Nebraska |
68057 | Dodge | Scribner | Nebraska |
68063 | Dodge | Uehling | Nebraska |
68072 | Dodge | Winslow | Nebraska |
68621 | Dodge | Ames | Nebraska |
68633 | Dodge | Dodge | Nebraska |
68649 | Dodge | North Bend | Nebraska |
68664 | Dodge | Snyder | Nebraska |
53003 | Dodge | Ashippun | Wisconsin |
53006 | Dodge | Brownsville | Wisconsin |
53006 | Dodge | Byron | Wisconsin |
53006 | Dodge | South Byron | Wisconsin |
53016 | Dodge | Clyman | Wisconsin |
53032 | Dodge | Horicon | Wisconsin |
53034 | Dodge | Hustisford | Wisconsin |
53035 | Dodge | Iron Ridge | Wisconsin |
53039 | Dodge | Juneau | Wisconsin |
53047 | Dodge | Lebanon | Wisconsin |
53048 | Dodge | Knowles | Wisconsin |
53048 | Dodge | Lomira | Wisconsin |
53050 | Dodge | Mayville | Wisconsin |
53059 | Dodge | Neosho | Wisconsin |
53078 | Dodge | Rubicon | Wisconsin |
53091 | Dodge | Theresa | Wisconsin |
53098 | Dodge | Watertown | Wisconsin |
53099 | Dodge | Woodland | Wisconsin |
53557 | Dodge | Lowell | Wisconsin |
53579 | Dodge | Reeseville | Wisconsin |
53916 | Dodge | Beaver Dam | Wisconsin |
53916 | Dodge | South Beaver Dam | Wisconsin |
53922 | Dodge | Burnett | Wisconsin |
53933 | Dodge | Fox Lake | Wisconsin |
53956 | Dodge | Randolph | Wisconsin |
53963 | Dodge | Waupun | Wisconsin |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận