Hạt: Huron
Đây là trang Huron quận. Nhưng cái tên Huron không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Huron.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS MI (Michigan) Huron 26063 OH (Ohio) Huron 39077 -
Hạt:
Huron
Huron - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Huron với tổng số là 26 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
48413 | Huron | Bad Axe | Michigan |
48432 | Huron | Filion | Michigan |
48441 | Huron | Harbor Beach | Michigan |
48445 | Huron | Kinde | Michigan |
48467 | Huron | Grindstone City | Michigan |
48467 | Huron | Pointe Aux Barques | Michigan |
48467 | Huron | Port Austin | Michigan |
48468 | Huron | Port Hope | Michigan |
48470 | Huron | Ruth | Michigan |
48475 | Huron | Ubly | Michigan |
48720 | Huron | Bay Port | Michigan |
48725 | Huron | Caseville | Michigan |
48725 | Huron | Port Elizabeth | Michigan |
48725 | Huron | Pt Elizabeth | Michigan |
48731 | Huron | Elkton | Michigan |
48754 | Huron | Owendale | Michigan |
48755 | Huron | Pigeon | Michigan |
48755 | Huron | Sand Point | Michigan |
48759 | Huron | Sebewaing | Michigan |
44811 | Huron | Bellevue | Ohio |
44826 | Huron | Collins | Ohio |
44826 | Huron | East Townsend | Ohio |
44837 | Huron | Greenwich | Ohio |
44837 | Huron | Shenandoah | Ohio |
44847 | Huron | Kimball | Ohio |
44847 | Huron | Monroeville | Ohio |
44847 | Huron | North Monroeville | Ohio |
44847 | Huron | Ridgefield | Ohio |
44847 | Huron | Steuben | Ohio |
44850 | Huron | New Haven | Ohio |
44851 | Huron | Fitchville | Ohio |
44851 | Huron | New London | Ohio |
44851 | Huron | Ruggles | Ohio |
44855 | Huron | N Fairfield | Ohio |
44855 | Huron | North Fairfield | Ohio |
44857 | Huron | Bronson | Ohio |
44857 | Huron | Hartland | Ohio |
44857 | Huron | Norwalk | Ohio |
44857 | Huron | Olena | Ohio |
44865 | Huron | New Pittsburgh | Ohio |
44865 | Huron | Plymouth | Ohio |
44888 | Huron | Lsc Communications | Ohio |
44888 | Huron | Willard | Ohio |
44889 | Huron | Clarksfield | Ohio |
44889 | Huron | Vermilion | Ohio |
44889 | Huron | Wakeman | Ohio |
44889 | Huron | West Clarksfield | Ohio |
44890 | Huron | Boughtonville | Ohio |
44890 | Huron | Celeryville | Ohio |
44890 | Huron | Centerton | Ohio |
44890 | Huron | Delphi | Ohio |
44890 | Huron | Havana | Ohio |
44890 | Huron | Willard | Ohio |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận