Hạt: Portage
Đây là trang Portage quận. Nhưng cái tên Portage không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Portage.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS OH (Ohio) Portage 39133 WI (Wisconsin) Portage 55097 -
Hạt:
Portage
Portage - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Portage với tổng số là 31 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
44201 | Portage | Atwater | Ohio |
44202 | Portage | Aurora | Ohio |
44202 | Portage | Reminderville | Ohio |
44211 | Portage | Brady Lake | Ohio |
44231 | Portage | Garrettsville | Ohio |
44231 | Portage | Nelson | Ohio |
44234 | Portage | Hiram | Ohio |
44240 | Portage | Kent | Ohio |
44241 | Portage | Streetsboro | Ohio |
44242 | Portage | Kent | Ohio |
44242 | Portage | Kent State University | Ohio |
44243 | Portage | Kent | Ohio |
44255 | Portage | Mantua | Ohio |
44255 | Portage | Shalersville | Ohio |
44260 | Portage | Mogadore | Ohio |
44260 | Portage | Suffield | Ohio |
44265 | Portage | Randolph | Ohio |
44266 | Portage | Black Horse | Ohio |
44266 | Portage | Campbellsport | Ohio |
44266 | Portage | Charlestown | Ohio |
44266 | Portage | Proctor | Ohio |
44266 | Portage | Ravenna | Ohio |
44272 | Portage | Edinburg | Ohio |
44272 | Portage | Rootstown | Ohio |
44285 | Portage | Wayland | Ohio |
44288 | Portage | Drakesburg | Ohio |
44288 | Portage | Freedom | Ohio |
44288 | Portage | Windham | Ohio |
44411 | Portage | Deerfield | Ohio |
44411 | Portage | Yale | Ohio |
44412 | Portage | Diamond | Ohio |
44449 | Portage | North Benton | Ohio |
54406 | Portage | Amherst | Wisconsin |
54407 | Portage | Amherst Jct | Wisconsin |
54407 | Portage | Amherst Junction | Wisconsin |
54407 | Portage | Lake Emily | Wisconsin |
54423 | Portage | Custer | Wisconsin |
54423 | Portage | Polonia | Wisconsin |
54443 | Portage | Carson | Wisconsin |
54443 | Portage | Eau Pleine | Wisconsin |
54443 | Portage | Junction City | Wisconsin |
54458 | Portage | Nelsonville | Wisconsin |
54467 | Portage | Buena Vista | Wisconsin |
54467 | Portage | Coddington | Wisconsin |
54467 | Portage | Plover | Wisconsin |
54473 | Portage | Alban | Wisconsin |
54473 | Portage | Rosholt | Wisconsin |
54481 | Portage | Arnott | Wisconsin |
54481 | Portage | Dewey | Wisconsin |
54481 | Portage | Ellis | Wisconsin |
54481 | Portage | Hull | Wisconsin |
54481 | Portage | Jordan | Wisconsin |
54481 | Portage | Linwood | Wisconsin |
54481 | Portage | Park Ridge | Wisconsin |
54481 | Portage | Stevens Point | Wisconsin |
54481 | Portage | Stockton | Wisconsin |
54481 | Portage | Whiting | Wisconsin |
54482 | Portage | Stevens Point | Wisconsin |
54492 | Portage | Herrschners | Wisconsin |
54492 | Portage | Stevens Point | Wisconsin |
54909 | Portage | Almond | Wisconsin |
54921 | Portage | Bancroft | Wisconsin |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận