Hạt: Thomas
Đây là trang Thomas quận. Nhưng cái tên Thomas không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Thomas.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS GA (Georgia) Thomas 13275 KS (Kansas) Thomas 20193 NE (Nebraska) Thomas 31171 -
Hạt:
Thomas
Thomas - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Thomas với tổng số là 17 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
31626 | Thomas | Boston | Georgia |
31738 | Thomas | Coolidge | Georgia |
31757 | Thomas | Thomasville | Georgia |
31757 | Thomas | Tville | Georgia |
31758 | Thomas | Thomasville | Georgia |
31758 | Thomas | Tville | Georgia |
31765 | Thomas | Hinsonton | Georgia |
31765 | Thomas | Meigs | Georgia |
31773 | Thomas | Ochlocknee | Georgia |
31778 | Thomas | Pavo | Georgia |
31792 | Thomas | Gateway | Georgia |
31792 | Thomas | Metcalf | Georgia |
31792 | Thomas | Thomasville | Georgia |
31792 | Thomas | Tville | Georgia |
31799 | Thomas | Thomasville | Georgia |
31799 | Thomas | Tville | Georgia |
67701 | Thomas | Colby | Kansas |
67732 | Thomas | Brewster | Kansas |
67734 | Thomas | Gem | Kansas |
67743 | Thomas | Levant | Kansas |
67753 | Thomas | Menlo | Kansas |
67753 | Thomas | Rexford | Kansas |
69142 | Thomas | Halsey | Nebraska |
69161 | Thomas | Seneca | Nebraska |
69166 | Thomas | Brownlee | Nebraska |
69166 | Thomas | Thedford | Nebraska |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận