Thành Phố: Thomasville, AL/GA/MO/NC/PA
Đây là trang Thomasville. Thomasville là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Thomasville - Mã Bưu Chính
Mã zip của Thomasville, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Thomasville.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
17364 | PA | Thomasville | D (Default) | York |
27360 | NC | Thomasville | D (Default) | Davidson |
27361 | NC | Thomasville | D (Default) | Davidson |
31757 | GA | Thomasville | D (Default) | Thomas |
31758 | GA | Thomasville | D (Default) | Thomas |
31792 | GA | Thomasville | D (Default) | Thomas |
31799 | GA | Thomasville | D (Default) | Thomas |
36784 | AL | Thomasville | D (Default) | Clarke |
65438 | MO | Thomasville | N (Not Acceptable) | Shannon |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Thomasville vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Thomasville, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Thomasville | Georgia | 18,587 | 18,569 |
Thomasville | North Carolina | 26,331 | 26,783 |
Thomasville | Missouri | ||
Thomasville | Alabama | 3,823 | 4,193 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Thomasville - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
PEBBLE HILL PLANTATION | 1251 US HIGHWAY 319 S | THOMASVILLE | GA | 31792 | (229) 226-2344 |
THOMASVILLE LANDMARKS | PO BOX 1285 | THOMASVILLE | GA | 31799-1285 | (229) 226-6016 |
DR R THOMAS MUSEUM | PO BOX 638 | THOMASVILLE | GA | 31799-0638 | |
JACK HADLEYS BLACK HISTORY MEMORABILIA | 214 ALEXANDER ST | THOMASVILLE | GA | 31792-4996 | (229) 226-5029 |
THOMAS COUNTY HISTORICAL SOCIETY & MUSEUM | PO BOX 1922 | THOMASVILLE | GA | 31792-4452 | (229) 226-7664 |
AMERICAN MUSIC MUSEUM | 128 CIRCLE DRIVE | THOMASVILLE | NC | 27360-2609 | |
KATHRYN TUCKER WINDHAM MUSEUM | 2800 SOUTH ALABAMA AVENUE | THOMASVILLE | AL | 36460 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Thomasville - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
THOMAS COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM | 201 NORTH MADISON STREET | THOMASVILLE | GA | 31792 | (229) 225-5252 |
THOMAS COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM | 201 N. MADISON STREET | THOMASVILLE | GA | 31792 | (229) 225-5252 |
THOMASVILLE PUBLIC LIBRARY | 1401 MOSLEY DRIVE | THOMASVILLE | AL | 36784 | (334) 636-5343 |
THOMASVILLE PUBLIC LIBRARY | 14 RANDOLPH ST | THOMASVILLE | NC | 27360 | (336) 474-2690 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Thomasville - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Thomasville Elementary School | 300 Quincy Ingram St | Thomasville | AL | PK-04 | 36784 |
Thomasville High School | 777 Gates Dr | Thomasville | AL | 09-12 | 36784 |
Thomasville Middle School | 781 GATES DR | THOMASVILLE | AL | 05-08 | 36784 |
T J Loftiss II Regional Youth Detention Center | 400 S Pinetree Blvd | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Cross Creek Elementary School | 324 Clark Rd | Thomasville | GA | UG | 31757 |
Garrison-Pilcher Elementary School | 277 Hall Rd | Thomasville | GA | UG | 31757 |
Thomas County Central High School | 4686 US Highway 84 Byp W | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Thomas County Middle School | 4681 US Highway 84 Byp W | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Bishop Hall Charter School | 220 N Pinetree Blvd | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Hand In Hand Primary | 4687 US Highway 84 Byp W | Thomasville | GA | UG | 31792 |
The Renaissance Center for Academic and Career Development | 200 N Pinetree Blvd | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Jerger Elementary School | 1006 S Broad St | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Thomasville High School | 315 S Hansell St | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Harper Elementary School | 520 Fletcher St | Thomasville | GA | UG | 31792 |
Scott Elementary School | 100 N Hansell St | Thomasville | GA | UG | 31792 |
MacIntyre Park Middle School | 117 Glenwood Dr | Thomasville | GA | UG | 31792 |
E Lawson Brown Middle | 1140 Kendall Mill Road | Thomasville | NC | UG | 27360-6022 |
East Davidson High | 1408 Lake Road | Thomasville | NC | UG | 27360-6031 |
Fair Grove Elementary | 217 Cedar Lodge Road | Thomasville | NC | UG | 27360-6140 |
Hasty Elementary | 325 Hasty School Road | Thomasville | NC | UG | 27360-8908 |
Ledford Middle | 3954 N NC Hwy 109 | Thomasville | NC | UG | 27360-9254 |
Ledford Senior High | 140 Jesse Green Road | Thomasville | NC | UG | 27360-9250 |
Pilot Elementary | 145 Pilot School Road | Thomasville | NC | UG | 27360-7800 |
Brier Creek Elementary | 175 Watford Road | Thomasville | NC | UG | 27360 |
Davidson Early College | 297 DCCC Road | THOMASVILLE | NC | UG | 27360 |
Thomasville Primary | 915 E Sunrise Avenue | Thomasville | NC | UG | 27360-4945 |
Liberty Drive Elementary | 401 Liberty Drive | Thomasville | NC | UG | 27360-4855 |
Thomasville Middle | 400 Unity Street | Thomasville | NC | UG | 27360-2532 |
Thomasville High | 410 Unity Street | Thomasville | NC | UG | 27360-2532 |
Paradise El Sch | 6923 Lincoln Highway West | Thomasville | PA | UG | 17364-9786 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Thomasville, Pennsylvania, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận