Hạt: Yuma
Đây là trang Yuma quận. Nhưng cái tên Yuma không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Yuma.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS AZ (Arizona) Yuma 04027 CO (Colorado) Yuma 08125 -
Hạt:
Yuma
Yuma - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Yuma với tổng số là 19 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
85333 | Yuma | Dateland | Arizona |
85336 | Yuma | Gadsden | Arizona |
85336 | Yuma | San Luis | Arizona |
85347 | Yuma | Roll | Arizona |
85349 | Yuma | San Luis | Arizona |
85350 | Yuma | Somerton | Arizona |
85352 | Yuma | Tacna | Arizona |
85356 | Yuma | Wellton | Arizona |
85364 | Yuma | Yuma | Arizona |
85365 | Yuma | Martinez Lake | Arizona |
85365 | Yuma | Ypg | Arizona |
85365 | Yuma | Yuma | Arizona |
85365 | Yuma | Yuma Proving Ground | Arizona |
85366 | Yuma | Yuma | Arizona |
85367 | Yuma | Yuma | Arizona |
85369 | Yuma | Yuma | Arizona |
80727 | Yuma | Eckley | Colorado |
80735 | Yuma | Hale | Colorado |
80735 | Yuma | Idalia | Colorado |
80755 | Yuma | Vernon | Colorado |
80758 | Yuma | Laird | Colorado |
80758 | Yuma | Wray | Colorado |
80759 | Yuma | Yuma | Colorado |
80822 | Yuma | Joes | Colorado |
80824 | Yuma | Kirk | Colorado |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận