Trường Học: Acad Tech. & Classic
Đây là danh sách các trang của Acad Tech. & Classic. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Thành Phố, Địa chỉ, Mã Bưu Chính, Bản đồ trực tuyến như sau.
Thông Tin Trường Học
-
-
Tên Trường:
Acad Tech. & Classic
Địa chỉ:
P.o. Box 8646
Thành Phố:
Santa Fe
Tiểu Bang:
Lớp:
7-12
Mã Bưu Chính:
Ví Dụ Địa Chỉ
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Trường Học Lân Cận
Ở đây chúng tôi liệt kê tất cả các trường trong phạm vi 25 km từ Acad Tech. & Classic, xin vui lòng xem bảng dưới đây để biết chi tiết.
Tên | Địa chỉ | Khoảng Cách (KM) |
---|---|---|
Caesar Chavez Elem. | 6251 Jaguar Drive, Santa Fe, NM, 87505 | - |
Capital High | 4851 Paseo Del Sol, Santa Fe, NM, 87505 | - |
De Vargas Jr High | 1750 Llano Rd, Santa Fe, NM, 87505 | - |
El Dorado Elem | #2 Avenida Torreon, Santa Fe, NM, 87505 | - |
Francis X Nava Elem. | 2655 Siringo Road, Santa Fe, NM, 87505 | - |
Monte Del Sol Charte | P.o. Box 4068, Santa Fe, NM, 87505 | - |
Pinon Elementary | 2921 Camino Caballos, Santa Fe, NM, 87505 | - |
R M Sweeney Elem | 501 Airport Road, Santa Fe, NM, 87505 | - |
Ramirez Thomas Elem | 610 Alta Vista, Santa Fe, NM, 87505 | - |
Sf County Jdc | 4250 Airport Rd, Santa Fe, NM, 87505 | - |
The Academy | 2516 Cerrillos Road, Santa Fe, NM, 87505 | - |
Nmsd | 1060 Cerrillos Rd., Santa Fe, NM, 87503 | 7.417 |
Acequia Madre Elem | 700 Acequia Madre St, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Agua Fria Elem | 3160 Agia Fria St, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Alameda Middle | 450 La Madera Street, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Alvord Elem | 551 Alarid Street, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Atalaya Elem | 721 Camino Cabra, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Becc | 430 La Madera, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Capshaw Jr High | 351 East Zia Road, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Carlos Gilbert Elem. | 300 Griffin Street, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Chaparral Elem | 2451 Avenida Chaparr, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
E J Martinez Elem | 401 N. San Mateo, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Gonzales Elem | 851 West Alameda, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Homebound & hospital | 610 Alta Vista, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Kaune Elem | 1409 Monterey Drive, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Kearny Elem | 901 Avenida Campanas, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
La Nueva Vida | La Madera/agua Fria, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Larragoite Elem | 1604 Aqua Fria St, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Lucs Early Childhood | 901 Douglas Avenue, Las Vegas, NM, 87501 | 8.748 |
Ortiz Middle | 4164 South Meadows, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Pojoaque High | P.o.box 3468 Poj Sta, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Pojoaque Intermed | P.o.box 3468 Poj Sta, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Pojoaque Middle | P.o.box 3468 Poj Sta, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Pojoaque Primary El | P.o.box 3468 Poj Sta, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Salazar Elem | 1300 Osage, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Santa Fe High | 2100 Yucca Road, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Turquoise Trail Elem | 13 A San Marcos Loop, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Wood-gormley Elem | 141 East Booth St, Santa Fe, NM, 87501 | 8.748 |
Tesuque Elem | P.o. Box 176, Tesuque, NM, 87574 | 21.128 |
- nghĩa là hai trường gần đến mức không thể tính được khoảng cách.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ P.o. Box 8646, Santa Fe, NM, USA. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
P.o. Box 8646
Santa Fe NM 87505
USA