Tiểu Bang: NM - New Mexico
Đây là trang New Mexico, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về New Mexico.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
New Mexico
-
New Mexico Tên viết tắt:
NM
Dân Số
Dân số của bang New Mexico là 2,059,179 người vào năm 2010 và đạt 2,096,829 người vào năm 2019 với mức tăng +37,650. Hiện bang New Mexico là bang lớn nhất thứ 37th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.63% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 2,096,829
- Phổ biến vào năm 2010: 2,059,179
- Số lượng tăng: +37,650
- Phần trăm gia tăng: 1.8%
- Dân Số Thứ hạng: 37
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.63%
New Mexico - Hạt
Đây là danh sách New Mexico quận với tổng số 33 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
New Mexico - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của New Mexico với tổng số 739 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
New Mexico - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của New Mexico với tổng số 427 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của New Mexico. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ACOMA LEARNING CENTER | 17A KNOTS LANDING ROAD | PUEBLO OF ACOMA | NM | 87034 | 5055525160 |
ALAMOGORDO PUBLIC LIBRARY | 920 OREGON AVENUE | ALAMOGORDO | NM | 88310 | 5754394140 |
ALAMOGORDO PUBLIC LIBRARY | 920 OREGON AVENUE | ALAMOGORDO | NM | 88310 | 5054394140 |
ALAMOSA & ROBERT L. MURPHY MEMORIAL LIBRARY | 6900 GONZALES RD SW | ALBUQUERQUE | NM | 87121 | 5058360684 |
ALBERT W. THOMPSON MEMORIAL LIBRARY | 17 CHESTNUT STREET | CLAYTON | NM | 88415 | 5753749423 |
ALBUQUERQUE & BERNALILLO COUNTY LIBRARY SYSTEM | 501 COPPER AVE. NW | ALBUQUERQUE | NM | 87102 | 5057685100 |
ALBUQUERQUE & BERNALILLO COUNTY MAIN LIBRARY | 501 COPPER AVE. NW | ALBUQUERQUE | NM | 87102 | 5057685100 |
ARTESIA PUBLIC LIBRARY | 205 W. QUAY AVE. | ARTESIA | NM | 88210 | 5757464252 |
ARTHUR JOHNSON MEMORIAL LIBRARY | 244 COOK AVENUE | RATON | NM | 87740 | 5754459711 |
AZTEC PUBLIC LIBRARY | 319 S. ASH | AZTEC | NM | 87410 | 5053347657 |
BAYARD PUBLIC LIBRARY | 1112 CENTRAL AVE. | BAYARD | NM | 88023 | 5755376244 |
BELEN HARVEY HOUSE MUSEUM | 104 N 1ST STREET | BELEN | NM | 87002 | 5059662614 |
BELEN PUBLIC LIBRARY | 333 BECKER AVENUE | BELEN | NM | 87002 | 5058647522 |
BLOOMFIELD PUBLIC LIBRARY | 333 SOUTH FIRST STREET | BLOOMFIELD | NM | 87413 | 5056328315 |
BOOK VAN | 501 COPPER AVE. NW | ALBUQUERQUE | NM | 87102 | 5057685127 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng New Mexico. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WHEELS MUSEUM | 1501 1ST ST NW | ALBUQUERQUE | NM | 87102 | 5052436269 |
HATCH MUSEUM | 149 W HALL ST | HATCH | NM | 87937 | 5752673638 |
UNSER RACING MUSEUM | 1776 MONTANO RD NW | LOS RANCHOS | NM | 87107 | 5053411776 |
TELEPHONE PIONEER MUSEUM | 110 4TH ST NW | ALBUQUERQUE | NM | 87102 | 8106396644 |
SPACE MURALS MUSEUM | 12450 E US HIGHWAY 70 | LAS CRUCES | NM | 88011 | 5753820977 |
TINKERTOWN MUSEUM | 121 SANDIA CREST RD | SANDIA PARK | NM | 87047 | 5052815233 |
SINGLETON BISS MUSEUM | 112 W SAN FRANCISCO ST | SANTA FE | NM | 87501 | 5059959713 |
TAOS ART MUSEUM | 227 PASEO DEL PUEBLO NORTE | TAOS | NM | 87571 | 5757582690 |
SHALAM COLONY AND OAHSPE MUSEUM | 1145 E MESA AVE | LAS CRUCES | NM | 88001 | 5755249830 |
TULAROSA BASIN HISTORICAL SOCIETY MUSEUM | 1301 N WHITE SANDS BLVD | ALAMOGORDO | NM | 88310 | 5054374760 |
SEVERINO MARTINEZ HOUSE | 2 MI FROM TAOS PLZ | TAOS | NM | 87571 | |
RIO RUIDOSO RIVER MUSEUM | 101 MECHEM DR | RUIDOSO | NM | 88345 | 5752570296 |
SACRAMENTO MOUNTAINS MUSEUM | 1000 US HIGHWAY 82 | CLOUDCROFT | NM | 88317 | 5756822932 |
PALACE OF GOVERNORS | PALACE AVENUE AT SANTA FE PLZ | SANTA FE | NM | 87505 | 5054765100 |
POEH MUSEUM PUEBLO OF POJOAQUE | 78 CITIES OF GOLD ROAD | SANTA FE | NM | 87501 | 5054553334 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của New Mexico. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
VAUGHN ELEMENTARY | UG | 101 4TH | VAUGHN | NM | 88353 |
VAUGHN HIGH | UG | 101 4TH | VAUGHN | NM | 88353 |
RIO RANCHO ELEMENTARY | UG | 4601 PEPE ORTIZ RD SE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
PUESTA DEL SOL ELEMENTARY | UG | 450 SOUTHERN BLVD SE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
LINCOLN MIDDLE | UG | 2287 LEMA RD SE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
MARTIN KING JR ELEMENTARY | UG | 1301 NICKLAUS DR SE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
ERNEST STAPLETON ELEMENTARY | UG | 3100 STAPLETON AVE NE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
MOUNTAIN VIEW MIDDLE | UG | 4101 MONTREAL LOOP NE | RIO RANCHO | NM | 87144 |
COLINAS DEL NORTE ELEMENTARY | UG | 1001 NIGHT SKY AVE NE | RIO RANCHO | NM | 87144 |
EAGLE RIDGE MIDDLE | UG | 800 FRUTA RD | RIO RANCHO | NM | 87124 |
RIO RANCHO HIGH | UG | 301 LOMA COLORADO DR NE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
INDEPENDENCE HIGH SCHOOL | UG | 421 QUANTUM RD NE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
VISTA GRANDE ELEMENTARY | UG | 7001 CHAYOTE RD NE | RIO RANCHO | NM | 87144 |
RIO RANCHO MIDDLE SCHOOL | UG | 1600 LOMA COLORADO DR NE | RIO RANCHO | NM | 87144 |
MAGGIE CORDOVA ELEMENTARY SCHOOL | UG | 1500 VERANDA RD SE | RIO RANCHO | NM | 87124 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận