Tiểu Bang: RI - Rhode Island
Đây là trang Rhode Island, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Rhode Island.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Rhode Island
-
Rhode Island Tên viết tắt:
RI
Dân Số
Dân số của bang Rhode Island là 1,052,567 người vào năm 2010 và đạt 1,059,361 người vào năm 2019 với mức tăng +6,794. Hiện bang Rhode Island là bang lớn nhất thứ 45th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.32% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 1,059,361
- Phổ biến vào năm 2010: 1,052,567
- Số lượng tăng: +6,794
- Phần trăm gia tăng: 0.6%
- Dân Số Thứ hạng: 45
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.32%
Rhode Island - Hạt
Đây là danh sách Rhode Island quận với tổng số 5 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Rhode Island - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Rhode Island với tổng số 112 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Rhode Island - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Rhode Island với tổng số 90 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Rhode Island. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ANNE IDE FULLER CREATIVE LEARNING CENTER | 280 DOVER AVENUE | EAST PROVIDENCE | RI | 02914 | 4012283903 |
APPONAUG BRANCH | 3267 POST ROAD | WARWICK | RI | 02886 | 4017396411 |
ARLINGTON BRANCH | 1064 CRANSTON STREET | CRANSTON | RI | 02920 | 4019441662 |
ASHAWAY FREE LIBRARY | 15 KNIGHT STREET | HOPKINTON | RI | 02804 | 4013772770 |
AUBURN BRANCH | 396 PONTIAC AVENUE | CRANSTON | RI | 02910 | 4017816116 |
BROWNELL LIBRARY, HOME OF LITTLE COMPTON | 44 COMMONS | LITTLE COMPTON | RI | 02837 | 4016358562 |
CENTRAL FALLS FREE PUBLIC LIBRARY | 205 CENTRAL STREET | CENTRAL FALLS | RI | 02863 | 4017277440 |
CLARK MEMORIAL LIBRARY | 7 PINEHURST DRIVE | RICHMOND | RI | 02812 | 4013646100 |
CONIMICUT BRANCH | 55 BEACH AVENUE | WARWICK | RI | 02889 | 4017376546 |
COVENTRY PUBLIC LIBRARY | 1672 FLAT RIVER ROAD | COVENTRY | RI | 02816 | 4018229100 |
CRANSTON PUBLIC LIBRARY | 140 SOCKANOSSET CROSS ROAD | CRANSTON | RI | 02920 | 4019439080 |
CROSS' MILLS PUBLIC LIBRARY | 4417 OLD POST ROAD | CHARLESTOWN | RI | 02813 | 4013646211 |
DAVISVILLE FREE LIBRARY | 481 DAVISVILLE ROAD | NORTH KINGSTOWN | RI | 02852 | 4018845524 |
EAST GREENWICH FREE LIBRARY | 82 PEIRCE STREET | EAST GREENWICH | RI | 02818 | 4018849510 |
EAST PROVIDENCE PUBLIC LIBRARY | 41 GROVE AVENUE | EAST PROVIDENCE | RI | 02914 | 4014342453 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Rhode Island. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
PARK MUSEUM | ROGER WILLIAMS PARK | PROVIDENCE | RI | 74743-3041 | |
VARNUM HOUSE MUSEUM | 57 PIERCE ST | EAST GREENWICH | RI | 02818 | 4018841776 |
WARREN FIRE MUSEUM | 38 BAKER ST | WARREN | RI | 02885 | 4012453790 |
SMITH'S CASTLE | 55 RICHARD SMITH DRIVE | NORTH KINGSTOWN | RI | 02852 | 4012943521 |
SAMUEL WHITEHORNE HOUSE | 416 THAMES ST | NEWPORT | RI | 02840 | 4018472448 |
MAXWELL HOUSE | 59 CHURCH STREET | WARREN | RI | 02885 | 4012450392 |
MUSEUM OF NATURAL HISTORY | ROGER WILLIAMS PARK | PROVIDENCE | RI | 02907-3600 | 4017859457 |
NEWPORT EXPLORATION CENTER AQUARIUM | 175 MEMORIAL BLVD | NEWPORT | RI | 02840 | 4018498430 |
MUSEUM OF NEWPORT HISTORY | 127 THAMES ST | NEWPORT | RI | 02840 | 4018418770 |
MUSEUM-PRIMITIVE ART AND CULTURE | 1058 KINGSTOWN RD | WAKEFIELD | RI | 02879 | 4017835711 |
MILLS HISTORICAL PROPERTY | 57 FAREWELL ST | NEWPORT | RI | 02840 | 4018468556 |
MUSEUM OF YACHTING | 449 THAMES STREET | NEWPORT | RI | 02840 | 4018471018 |
LINDEN PLACE | 500 HOPE STREET | BRISTOL | RI | 02809 | 4012530390 |
JOHN CARTER BROWN LIBRARY | GEORGE & BROWN ST | PROVIDENCE | RI | 02912 | 4018632725 |
JOHN NICHOLAS BROWN CENTER | BROWN UNIVERSITY | PROVIDENCE | RI | 02912 | 4012720357 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Rhode Island. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
R.I. School for the Deaf | UG | One Corliss Park | Providence | RI | 02908 |
Metropolitan Career Tech Ctr | UG | 325 Public Street | Providence | RI | 02905 |
Davies Career-Tech High School | UG | 50 Jenckes Hill Road | Lincoln | RI | 02865 |
Urban Collaborative Program | UG | 75 Carpenter Street | Providence | RI | 02903 |
The Learning Community | UG | 21 Lincoln Avenue | Central Falls | RI | 02863 |
BEACON Charter School | UG | 320 Main Street | Woonsocket | RI | 02895 |
Founders Academy | UG | 1 Social Street | Woonsocket | RI | 02895 |
DCYF Alternative Ed. Program | UG | 57 Power Road | Cranston | RI | 02920 |
Segue Inst for Learning | UG | 325 Cowden Street | Central Falls | RI | 02863 |
Blackstone Valley Prep | UG | 291 Broad Street | Cumberland | RI | 02864 |
Blackstone Valley Prep Jr High | UG | 909 Lonsdale | Central Falls | RI | 02863 |
Blackstone Valley Prep E. 2 | UG | 52 Broad St. | Cumberland | RI | 02864 |
Blackstone Valley Prep High | UG | 65 Macondray St. | Cumberland | RI | 02864 |
Blackstone Valley Prep Element | UG | 3357 Mendon Rd. | Cumberland | RI | 02864 |
Blackstone Valley Prep Upper E | UG | 3 Fairlawn Way | Lincoln | RI | 02865 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận