Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 00949
Đây là danh sách các trang của Puerto Rico Mã Bưu Chính 00949. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 00949 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
72
Mã Bưu Chính:
00949
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 00949 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 00949:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
PR | Toa Baja | Alt Hacienda Dorada | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Alts De Covadonga | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Bo Campanilla | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Bo Candelaria | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Bo Palo Seco | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Brisas De Campanero | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Brisas De Campanero Ii | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Comunidad Punta Salinas | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Ext La Inmaculada | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Ext Lagos De Plata | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Hacienda Del Norte | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Hacienda Del Norte 2 | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Levittown | A (Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Mans Del Lago | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Mans Del Mar | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Mans Del Norte | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Mans Del Sur | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Parq Punta Salinas | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Pradera | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Pradera Norte | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Qta Real | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Repto Anamar | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Res Campanilla | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Sect La Pra | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Toa Baja | D (Default) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Almira | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Altagracia | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Camino Del Mar | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Campanillas | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Covadonga | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Dos Rios | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb El Naranjal | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb El Plantio | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb La Inmaculada | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb La Rosaleda I | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb La Rosaleda Ii | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Lagos De Plata | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Las Colinas | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Las Gaviotas | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Levittown | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Levittown Lakes | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Levittville | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Pabellones | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb San Pedro | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Santa Maria | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Toaville | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Urb Valparaiso | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Villa De Levittown | N (Not Acceptable) | 00949 |
PR | Toa Baja | Vista Del Lago | N (Not Acceptable) | 00949 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 00949 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 00949 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
00949-1601 | 1 COND LAGOS DEL NORTE, TOA BAJA, PR |
00949-1602 | 1 COND LAGOS DEL NORTE #00000102 , TOA BAJA, PR |
00949-1603 | 1 COND LAGOS DEL NORTE #00000401 , TOA BAJA, PR |
00949-1604 | 1 COND LAGOS DEL NORTE #00000609 , TOA BAJA, PR |
00949-1605 | 1 COND LAGOS DEL NORTE #00000904 , TOA BAJA, PR |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
00949 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 00949 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Vista Del Lago, Puerto Rico, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 00949 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
MARTIN GARCIA GIUSTI | CARR 863 KM 0 HM 9 BO PAJAROS | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
DELIA DAVILA DE CABAN | CALLE LAGO LAS CURIAS FINAL 5TA SECCION LEVITTOWN | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
CARMEN BARROSO MORALES | CALLE RAMON MORLA 6TA SECC. LEVITTOWN | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
DR PEDRO ALBIZU CAMPOS | AVE BOULEVARD 4TA SECC LEVITTOWN | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
FRANCISCA DAVILA SEMPRIT | CARR 866 AVE. PRINCIPAL BO SABANA SECA | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
LUIS M. SANTIAGO | CALLE LUIS MUNOZ RIVERA #6 | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
JOSE ROBLES OTERO | CARR 867 KM 5 BO INGENIO | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
MARIA TERESA PINEIRO | CALLE LOS MARQUEZ FINAL BO SABANA | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
INT BO QUEBRADA ARENAS | CARR 159 KM 19.0 BO QUEBRADA ARENAS | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
ACADEMIA DE CIENCIAS Y TECNOLOGIA ALIANZA | CALLE TULIPAN RB20 URB. ROSALEDA II | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
MARIA J. CORREDOR RIVERA | CALLE CAMPO AMOR ESQ. PELAYO URB COVADONGA | TOA BAJA | PR | UG | 00949 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 00949 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 00949 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 00949 người: 49,725
- 2010 Dân Số: 82,278
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 00949 là 49,725 và dân số năm 2010 là 82,278.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 39,011, dân số nữ là 43,267.
- Dân số Nam: 39,011
- Dân số Nữ: 43,267
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 39,011, dân số nữ là 43,267.
- Dân số Da trắng: 61,319
- Dân đen: 14,726
- Dân số Tây Ban Nha: 81,357
- Dân số Châu Á: 331
- Dân số Hawaii: 51
- Dân số Ấn Độ: 862
- Dân số khác: 8,084
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 61,319, Dân số Da đen là 14,726, Dân số Tây Ban Nha là 81,357, Dân số Châu Á là 331, Dân số Hawaii là 51, Dân số Ấn Độ là 862 và Dân số các nước khác là 8,084.
- Tuổi trung bình: 35.8
- Trung bình của tuổi nam: 34.0
- Trung vị của tuổi nữ: 37.7
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 00949
ZIP code 00949 có 29,899 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.74 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 00949 là 26,392 USD và giá trị căn nhà trung bình là 131,200 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 29,899
- Người mỗi hộ gia đình: 2.74
- Giá trị nhà trung bình: 131,200
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 26,392
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 00949 là 18.432704, kinh độ là -66.199115, và độ cao là 9. Nó có diện tích đất 17.581 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.815 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 00949 là Atlantic (GMT -04:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 18.432704
- Kinh Độ: -66.199115
- Độ Cao: 9
- Diện tích đất: 17.581
- Vùng nước: 0.815
- Múi giờ: Atlantic (GMT -04:00)
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: N
Chuyển
Trong mã ZIP 00949, có 18,148 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 651 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 14,750 hộp thư cho một gia đình và 1,787 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 18,775. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 00949.
- Giao hàng tận nơi: 18,148
- Kinh doanh giao hàng: 651
- Tổng số giao hàng: 18,775
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 14,750
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 1,787
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
Viết bình luận