Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 46360
Đây là danh sách các trang của Indiana Mã Bưu Chính 46360. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 46360 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
18
Mã Khu Vực:
Mã Bưu Chính:
46360
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 46360 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 46360:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
IN | La Porte | Long Beach | A (Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Mich City | N (Not Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Michiana Shores | A (Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Michiana Shrs | A (Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Michigan City | D (Default) | 46360 |
IN | La Porte | Pines | A (Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Potawatami Pk | A (Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Pottawattamie Park | A (Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Town Of Pines | A (Acceptable) | 46360 |
IN | La Porte | Trail Creek | A (Acceptable) | 46360 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 46360 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 46360 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
46360-1400 | 2101 JUNEWAY DR, LONG BEACH, IN |
46360-1401 | 2000 BELLEVIRE DR, LONG BEACH, IN |
46360-1402 | 2001 BERWYN AVE, LONG BEACH, IN |
46360-1403 | 2000 BERWYN AVE, LONG BEACH, IN |
46360-1404 | 2001 CLAREMONT DR, LONG BEACH, IN |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
46360 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 46360 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Trail Creek, Indiana, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 46360 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
- Tên: FRANCISCAN ST ANTHONY HEALTH - MICHIGAN CITY
- Địa chỉ: MICHIGAN CITY
- Thành Phố: 3500 FRANCISCAN WAY
- Tiểu Bang: IN
- Mã Bưu Chính: 46360
- Điện thoại: (219) 879-8511
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 46360 - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
RAG TOPS MUSEUM OF MI CITY | 209 E 2ND ST | MICHIGAN CITY | IN | 46360 | (219) 878-1514 |
OLD LIGHTHOUSE MUSEUM | 1 WASHINGTON PARK | MICHIGAN CITY | IN | 46360 | (219) 872-6133 |
BARKER MANSION | 631 WASHINGTON ST | MICHIGAN CITY | IN | 46360 | (219) 873-1520 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 46360 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
COOLSPRING BRANCH LIBRARY | 6925 WEST 400 NORTH | MICHIGAN CITY | IN | 46360 | (219) 879-3272 |
MICHIGAN CITY PUBLIC LIBRARY | 100 EAST 4TH STREET | MICHIGAN CITY | IN | 46360 | (219) 873-3040 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 46360 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
A K Smith Area Career Center | 817 Lafayette St | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Barker Middle School | 319 E Barker Rd | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Coolspring Elementary School | 9121 W 300 N | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Edgewood Elementary School | 502 Boyd Cir | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Joy Elementary School | 1600 E Coolspring Ave | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Knapp Elementary School | 321 Bolka Ave | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Marsh Elementary School | 400 E Homer St | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Martin T Krueger Middle School | 2001 Springland Ave | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Lake Hills Elementary School | 201 Ferguson Rd | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Niemann Elementary School | 811 Royal Rd | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Pine Elementary School | 1660 Co Line Rd | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Michigan City High School | 8466 W Pahs Rd | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Springfield Elementary School | 3054 W 800 N | Michigan City | IN | UG | 46360 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 46360 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 46360 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 46360 người: 46,672
- 2010 Dân Số: 43,625
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 46360 là 46,672 và dân số năm 2010 là 43,625.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 22,278, dân số nữ là 21,347.
- Dân số Nam: 22,278
- Dân số Nữ: 21,347
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 22,278, dân số nữ là 21,347.
- Dân số Da trắng: 32,968
- Dân đen: 10,211
- Dân số Tây Ban Nha: 2,198
- Dân số Châu Á: 429
- Dân số Hawaii: 38
- Dân số Ấn Độ: 440
- Dân số khác: 981
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 32,968, Dân số Da đen là 10,211, Dân số Tây Ban Nha là 2,198, Dân số Châu Á là 429, Dân số Hawaii là 38, Dân số Ấn Độ là 440 và Dân số các nước khác là 981.
- Tuổi trung bình: 40.2
- Trung bình của tuổi nam: 38.6
- Trung vị của tuổi nữ: 42.2
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 46360
ZIP code 46360 có 17,275 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.37 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 46360 là 43,816 USD và giá trị căn nhà trung bình là 108,800 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 17,275
- Người mỗi hộ gia đình: 2.37
- Giá trị nhà trung bình: 108,800
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 43,816
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 46360 là 41.679644, kinh độ là -86.868234, và độ cao là 664. Nó có diện tích đất 77.333 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 2.475 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 46360 là Central (GMT -06:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 41.679644
- Kinh Độ: -86.868234
- Độ Cao: 664
- Diện tích đất: 77.333
- Vùng nước: 2.475
- Múi giờ: Central (GMT -06:00)
- Vùng: Midwest
- Sư đoàn: East North Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 46360 là khu dân biểu thứ 1st của Indiana, Diện tích đất Quốc hội là 1157.02 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 1st
- Khu đất Quốc hội: 1157.02
Chuyển
Trong mã ZIP 46360, có 19,693 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,410 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 15,969 hộp thư cho một gia đình và 2,611 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 22,297. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 46360.
- Giao hàng tận nơi: 19,693
- Kinh doanh giao hàng: 1,410
- Tổng số giao hàng: 22,297
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 15,969
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 2,611
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 46360, số doanh nghiệp là 1,054, số nhân viên là 19,276, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 166,024,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 674,547,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 1,054
- Số lượng nhân viên: 19,276
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 166,024,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 674,547,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 10,370 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 46360, trong đó 6,835 là công nhân đã nghỉ hưu, 1,700 là công nhân khuyết tật, 665 là góa phụ và cha mẹ, 285 là vợ / chồng và 885 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 7,300. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 14,551,000 USD, trong đó 10,726,000 USD cho người lao động về hưu, 980,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 10,370
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 6,835
- Số công nhân khuyết tật: 1,700
- Số góa phụ và cha mẹ: 665
- Số vợ chồng: 285
- Số trẻ em: 885
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 14,551,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 10,726,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 980,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 7,300
Viết bình luận