Thành Phố: Charlottesville, IN/VA
Đây là trang Charlottesville. Charlottesville là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Charlottesville - Mã Bưu Chính
Mã zip của Charlottesville, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Charlottesville.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
22901 | VA | Charlottesville | D (Default) | Albemarle |
22902 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22903 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22904 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22905 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22906 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22907 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22908 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22909 | VA | Charlottesville | D (Default) | Albemarle |
22910 | VA | Charlottesville | D (Default) | Charlottesville City |
22911 | VA | Charlottesville | D (Default) | Albemarle |
46117 | IN | Charlottesville | D (Default) | Hancock |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của Charlottesville vào năm 2010 và 2020.
- Thành phố Tên: Charlottesville
- Tiểu Bang: Virginia
- Dân Số 2020: 49,449
- Dân Số 2010: 43,463
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Charlottesville - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Charlottesville - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
CENTRAL LIBRARY | 201 EAST MARKET ST. | CHARLOTTESVILLE | VA | 22902 | (434) 979-7151 |
GORDON AVENUE LIBRARY | 1500 GORDON AVENUE | CHARLOTTESVILLE | VA | 22903 | (434) 296-5544 |
JEFFERSON-MADISON BOOKMOBILE | 705 W. RIO RD | CHARLOTTESVILLE | VA | 22901 | (434) 973-7893 |
JEFFERSON-MADISON REGIONAL LIBRARY | 201 EAST MARKET STREET | CHARLOTTESVILLE | VA | 22902 | (434) 979-7151 |
NORTHSIDE LIBRARY | 705 W. RIO RD | CHARLOTTESVILLE | VA | 22901 | (434) 973-7893 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Charlottesville - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Eastern Hancock Elementary School | 10450 E 250 N | Charlottesville | IN | UG | 46117 |
Eastern Hancock High School | 10320 E 250 N | Charlottesville | IN | UG | 46117 |
Eastern Hancock Middle School | 10380 E 250 N | Charlottesville | IN | UG | 46117 |
CHARLOTTESVILLE-ALBEMARLE TECH | 1000 East Rio Rd | Charlottesville | VA | UG | 22901-1803 |
PIEDMONT REG ED/IVY CREEK | 227 Lambs Lane | Charlottesville | VA | UG | 22901 |
CHARLOTTESVILLE HOSP. EP. | Kluge Children's Rehab Center | Charlottesville | VA | UG | 22903 |
BLUE RIDGE JUVENILE DETENTION HOME | 195 Peregory Ln. | Charlottesville | VA | UG | 22902 |
AGNOR-HURT ELEM | 3201 Berkmar Drive | Charlottesville | VA | UG | 22901-1475 |
VIRGINIA L MURRAY ELEM | 3251 Morgantown Road | Charlottesville | VA | UG | 22903-7053 |
ALBEMARLE HIGH | 2775 Hydraulic Road | Charlottesville | VA | UG | 22901-8917 |
HOLLYMEAD ELEM | 2775 Powell Creek Drive | Charlottesville | VA | UG | 22911-7540 |
JACK JOUETT MIDDLE | 210 Lambs Lane | Charlottesville | VA | UG | 22901-8979 |
JACKSON P BURLEY MIDDLE | 901 Rose Hill Drive | Charlottesville | VA | UG | 22903-5255 |
LESLIE H WALTON MIDDLE | 4217 Red Hill Rd | Charlottesville | VA | UG | 22903 |
MARY CARR GREER ELEM | 190 Lambs Lane | Charlottesville | VA | UG | 22901-8979 |
MERIWETHER LEWIS ELEM | 1610 Owensville Road | Charlottesville | VA | UG | 22901-9407 |
COMMUNITY LAB SCHOOL | 1200 Forest Street | Charlottesville | VA | UG | 22903-5262 |
STONE ROBINSON ELEM | 958 North Milton Road | Charlottesville | VA | UG | 22911-3612 |
WOODBROOK ELEM | 100 Woodbrook Drive | Charlottesville | VA | UG | 22901-1147 |
LAKESIDE MIDDLE | 2801 Powell Creek Drive | Charlottesville | VA | UG | 22911-7402 |
MONTICELLO HIGH | 1400 Independence Way | Charlottesville | VA | UG | 22902-8745 |
BAKER-BUTLER ELEM | 2740 Proffit Road | Charlottesville | VA | UG | 22911 |
MOUNTAIN VIEW ELEM | 1757 Avon Street Extended | Charlottesville | VA | UG | 22902-8708 |
MONTICELLO GOVERNOR'S HEALTH SCIENCES ACADEMY | 1400 Independence Way | Charlottesville | VA | UG | 22902 |
JOHNSON ELEM | 1645 Cherry Avenue | Charlottesville | VA | UG | 22903-3704 |
BUFORD MIDDLE | 1000 Cherry Avenue | Charlottesville | VA | UG | 22903-3852 |
BURNLEY-MORAN ELEM | 1300 Long Street | Charlottesville | VA | UG | 22901-4936 |
CHARLOTTESVILLE HIGH | 1400 Melbourne Road | Charlottesville | VA | UG | 22901-3148 |
GREENBRIER ELEM | 2228 Greenbrier Drive | Charlottesville | VA | UG | 22901-2918 |
JACKSON-VIA ELEM | 508 Harris Road | Charlottesville | VA | UG | 22903-4322 |
WALKER UPPER ELEM | 1564 Dairy Road | Charlottesville | VA | UG | 22903-1304 |
CLARK ELEM | 1000 Belmont Avenue | Charlottesville | VA | UG | 22902-5908 |
VENABLE ELEM | 406 14th Street NW | Charlottesville | VA | UG | 22903-2305 |
LUGO-MCGINNESS ACADEMY | 341 11th Street NW | Charlottesville | VA | UG | 22903-2321 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Charlottesville, Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận