Thành Phố: Mount Airy, GA/LA/MD/NC
Đây là trang Mount Airy. Mount Airy là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Mount Airy - Mã Bưu Chính
Mã zip của Mount Airy, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Mount Airy.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
21771 | MD | Mount Airy | D (Default) | Frederick |
27030 | NC | Mount Airy | D (Default) | Surry |
27031 | NC | Mount Airy | D (Default) | Surry |
30563 | GA | Mount Airy | D (Default) | Habersham |
70076 | LA | Mount Airy | D (Default) | St John The Baptist |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Mount Airy vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Mount Airy, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Mount Airy | Georgia | 1,296 | 1,257 |
Mount Airy | North Carolina | 10,288 | 10,406 |
Mount Airy | Maryland | 9,494 | 9,297 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mount Airy - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
FREDERICK COUNTY FARM MUSEUM ASSOCIATION | 5732 DETRICK RD | MOUNT AIRY | MD | 21769-8713 | |
HISTORICAL SOCIETY OF MONT AIRY MD | PO BOX 244 | MOUNT AIRY | MD | 21771-0244 | (410) 795-6012 |
ANDY GRIFFITH MUSEUM | 218 ROCKFORD ST | MOUNT AIRY | NC | 27030 | (336) 786-7998 |
SURRY COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 469 | MOUNT AIRY | NC | 27030-0469 | |
AFRICAN AMERICAN HISTORICAL AND GENEALOGICAL SOCIETY OF SURRY COUNTY | 412 PARKER ROAD | MOUNT AIRY | NC | 27030 | |
MOUNT AIRY MUSEUM OF REGIONAL HISTORY | 301 N MAIN ST | MOUNT AIRY | NC | 27030-3811 | (336) 786-4478 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mount Airy - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
MOUNT AIRY BRANCH | 705 RIDGE AVENUE | MOUNT AIRY | MD | 21771 | (410) 386-4470 |
MOUNT AIRY PUBLIC LIBRARY | 145 ROCKFORD ST | MOUNT AIRY | NC | 27030 | (336) 789-5108 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mount Airy - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Hazel Grove Elementary School | 6390 Dicks Hill Pkwy | Mount Airy | GA | UG | 30563 |
Habersham Ninth Grade Academy | 171 Raider Cir | Mount Airy | GA | UG | 30563 |
Habersham Success Academy | 171 Raider Cir | Mount Airy | GA | UG | 30563 |
Mount Airy Elementary | 405 North Main Street | Mount Airy | MD | UG | 21771-7440 |
Mount Airy Middle | 102 Watersville Road | Mount Airy | MD | UG | 21771-5510 |
Millennium Charter Academy | 500 Old Springs Rd | Mount Airy | NC | UG | 27030 |
Bruce H. Tharrington Primary | 315 Culbert Street | Mount Airy | NC | UG | 27030-5403 |
Jones Intermediate | 2170 Riverside Drive | Mount Airy | NC | UG | 27030 |
Mount Airy High | 1011 N South St | Mount Airy | NC | UG | 27030-2851 |
Mount Airy Middle | 249 Hamburg Street | Mount Airy | NC | UG | 27030-2851 |
Flat Rock Elementary | 1539 E Pine St | Mount Airy | NC | UG | 27030-8220 |
Franklin Elementary | 519 S Franklin Road | Mount Airy | NC | UG | 27030-4225 |
J Sam Gentry Middle | 1915 W Pine Street | Mount Airy | NC | UG | 27030-8780 |
North Surry High | 2440 W Pine Street | Mount Airy | NC | UG | 27030-8793 |
White Plains Elementary | 710 Cadle Ford Rd | Mount Airy | NC | UG | 27030-8304 |
Meadowview Magnet Middle | 1282 McKinney Road | Mount Airy | NC | UG | 27030-7981 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Mount Airy, North Carolina, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận