Thành Phố: Warrenton, GA/IN/MO/NC/OR/TX/VA
Đây là trang Warrenton. Warrenton là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Warrenton - Mã Bưu Chính
Mã zip của Warrenton, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Warrenton.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
20186 | VA | Warrenton | D (Default) | Fauquier |
20187 | VA | Warrenton | D (Default) | Fauquier |
20188 | VA | Warrenton | D (Default) | Fauquier |
27589 | NC | Warrenton | D (Default) | Warren |
30828 | GA | Warrenton | D (Default) | Warren |
47639 | IN | Warrenton | N (Not Acceptable) | Gibson |
63380 | MO | Warrenton | A (Acceptable) | Warren |
63383 | MO | Warrenton | D (Default) | Warren |
78961 | TX | Warrenton | D (Default) | Fayette |
97146 | OR | Warrenton | D (Default) | Clatsop |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Warrenton vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Warrenton, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Warrenton | Georgia | 1,667 | 1,919 |
Warrenton | North Carolina | 841 | 895 |
Warrenton | Virginia | 10,065 | 9,622 |
Warrenton | Missouri | 8,436 | 7,906 |
Warrenton | Oregon | 5,979 | 5,035 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Warrenton - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
GEORGIA MUSEUM OF SURVEYING AND MAPPING | 477 ATLANTA HWY | WARRENTON | GA | 30828 | (706) 465-3241 |
WARREN COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 701 | WARRENTON | GA | 30828 | |
WARREN COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 102 W WALTON ST | WARRENTON | MO | 63383-1918 | (636) 456-3820 |
WARREN COUNTY HISTORICAL ASSOCIATION | 445 NC HWY 58 | WARRENTON | NC | 27589 | |
WARREN COUNTY HISTORICAL COMMISSION | 210 PLUMMER ST | WARRENTON | NC | 27589 | |
JACOB HOLT HOUSE FOUNDATION | PO BOX 441 | WARRENTON | NC | 27589-0441 | (252) 257-0337 |
LIBERTY HERITAGE SOCIETY | 26 MAIN ST | WARRENTON | VA | 20186 | (540) 347-7785 |
SOUTHERN FAUQUIER HISTORICAL SOCIETY | 9842 ROUTTS HILL RD | WARRENTON | VA | 20186 | (540) 439-3303 |
INSTITUTE FARM | 320 CULPEPER ST | WARRENTON | VA | 20186-3001 | (540) 272-6994 |
JOHN S. MOSBY MUSEUM | PO BOX 146 | WARRENTON | VA | 20188-0146 | (540) 351-1600 |
FAUQUIER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 675 | WARRENTON | VA | 20188-0675 | (540) 347-5525 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Warrenton - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
FAUQUIER COUNTY PUBLIC LIBRARY | 11 WINCHESTER STREET | WARRENTON | VA | 20186 | (540) 422-8500 |
WARREN COUNTY LIBRARY | 10 WARREN STREET | WARRENTON | GA | 30828 | (706) 465-2656 |
WARREN COUNTY MEMORIAL LIBRARY | 119 S FRONT ST | WARRENTON | NC | 27589 | (252) 257-4990 |
WARRENTON BRANCH | 912 S HWY 47 | WARRENTON | MO | 63383 | (636) 456-3321 |
WARRENTON COMMUNITY LIBRARY | 160 S. MAIN AVE. | WARRENTON | OR | 97146 | (503) 861-8156 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Warrenton - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Warren County High School | 1253 Atlanta Hwy | Warrenton | GA | UG | 30828 |
Freeman Elementary School | 1253 Atlanta Hwy. | Warrenton | GA | UG | 30828 |
Warren County Middle School | 1253 Atlanta Hwy | Warrenton | GA | UG | 30828 |
DANIEL BOONE ELEM. | 813 VOSHOLL AVENUE | WARRENTON | MO | UG | 63383-2116 |
WARRENTON HIGH | 803 PINCKNEY | WARRENTON | MO | UG | 63383-2198 |
REBECCA BOONE ELEM. | 836 SOUTH ST | WARRENTON | MO | UG | 63383-2116 |
BLACK HAWK MIDDLE | 300 KUHL AVE | WARRENTON | MO | UG | 63383-2116 |
WARRIOR RIDGE ELEM. | 800 WARRIOR AVE | WARRENTON | MO | UG | 63383-7141 |
EARLY LEARNING CENTER | 395 W.VETERANS MEMORIAL PARKWA | WARRENTON | MO | UG | 63383-1066 |
Warren County Middle | 118 Campus Drive | Warrenton | NC | UG | 27589 |
Mariam Boyd Elementary | 203 Cousin Lucy's Lane | Warrenton | NC | UG | 27589 |
Warren County High | 149 Campus Drive | Warrenton | NC | UG | 27589 |
Warren New Tech High | 219 US Hwy 158 Bypass | Warrenton | NC | UG | 27589 |
Warren Early College High | 210 Ridgeway St | Warrenton | NC | UG | 27589 |
Warrenton Grade School | 820 SW Cedar St | Warrenton | OR | UG | 97146-9799 |
Warrenton High School | 1700 SE Main | Warrenton | OR | UG | 97146-9502 |
Warrenton Middle School | 1050 SE Warrior Way | Warrenton | OR | UG | 97146-1205 |
MT. VISTA REG. GOV. SCH. | 6480 College Street | Warrenton | VA | UG | 20187 |
C.M. BRADLEY ELEM | 674 Hastings Ln | Warrenton | VA | UG | 20186 |
FAUQUIER HIGH | 705 Waterloo Rd | Warrenton | VA | UG | 20186 |
P.B. SMITH ELEM | 6176 Dumfries Rd | Warrenton | VA | UG | 20187 |
W.C. TAYLOR MIDDLE | 350 E Shirley Ave | Warrenton | VA | UG | 20186 |
WARRENTON MIDDLE | 244 Waterloo St | Warrenton | VA | UG | 20186 |
AUBURN MIDDLE | 7270 Riley Rd. | Warrenton | VA | UG | 20187 |
JAMES G. BRUMFIELD ELEM | 550 Alwington Blvd | Warrenton | VA | UG | 20186 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Warrenton, Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận