Hạt: Grayson
Đây là trang Grayson quận. Nhưng cái tên Grayson không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Grayson.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS KY (Kentucky) Grayson 21085 TX (Texas) Grayson 48181 VA (Virginia) Grayson 51077 -
Hạt:
Grayson
Grayson - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Grayson với tổng số là 31 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
40119 | Grayson | Falls Of Rough | Kentucky |
40119 | Grayson | Falls Rough | Kentucky |
40119 | Grayson | Glen Dean | Kentucky |
40119 | Grayson | Vanzant | Kentucky |
42712 | Grayson | Big Clifty | Kentucky |
42721 | Grayson | Caneyville | Kentucky |
42721 | Grayson | Neafus | Kentucky |
42721 | Grayson | Spring Lick | Kentucky |
42721 | Grayson | Steff | Kentucky |
42726 | Grayson | Clarkson | Kentucky |
42726 | Grayson | Millerstown | Kentucky |
42726 | Grayson | Peonia | Kentucky |
42726 | Grayson | Rock Creek | Kentucky |
42726 | Grayson | Wax | Kentucky |
42754 | Grayson | Leitchfield | Kentucky |
42755 | Grayson | Leitchfield | Kentucky |
42762 | Grayson | Millwood | Kentucky |
75020 | Grayson | Denison | Texas |
75021 | Grayson | Denison | Texas |
75058 | Grayson | Gunter | Texas |
75076 | Grayson | Fink | Texas |
75076 | Grayson | Pottsboro | Texas |
75090 | Grayson | Sherman | Texas |
75090 | Grayson | Tom Bean | Texas |
75091 | Grayson | Sherman | Texas |
75092 | Grayson | Knollwood | Texas |
75092 | Grayson | Sherman | Texas |
75414 | Grayson | Bells | Texas |
75459 | Grayson | Dorchester | Texas |
75459 | Grayson | Howe | Texas |
75489 | Grayson | Tom Bean | Texas |
75491 | Grayson | Tom Bean | Texas |
75491 | Grayson | Whitewright | Texas |
75495 | Grayson | Van Alstyne | Texas |
76233 | Grayson | Collinsville | Texas |
76245 | Grayson | Gordonville | Texas |
76264 | Grayson | Sadler | Texas |
76268 | Grayson | Southmayd | Texas |
76271 | Grayson | Tioga | Texas |
76273 | Grayson | Whitesboro | Texas |
24292 | Grayson | Whitetop | Virginia |
24326 | Grayson | Comers Rock | Virginia |
24326 | Grayson | Elk Creek | Virginia |
24330 | Grayson | Fries | Virginia |
24330 | Grayson | Stevens Creek | Virginia |
24348 | Grayson | Independence | Virginia |
24363 | Grayson | Mouth Of Wilson | Virginia |
24363 | Grayson | Mouth Wilson | Virginia |
24363 | Grayson | Volney | Virginia |
24378 | Grayson | Trout Dale | Virginia |
24378 | Grayson | Troutdale | Virginia |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận