Hạt: Kiowa
Đây là trang Kiowa quận. Nhưng cái tên Kiowa không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Kiowa.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS CO (Colorado) Kiowa 08061 KS (Kansas) Kiowa 20097 OK (Oklahoma) Kiowa 40075 -
Hạt:
Kiowa
Kiowa - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Kiowa với tổng số là 14 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
81021 | Kiowa | Arlington | Colorado |
81036 | Kiowa | Brandon | Colorado |
81036 | Kiowa | Chivington | Colorado |
81036 | Kiowa | Eads | Colorado |
81045 | Kiowa | Haswell | Colorado |
81071 | Kiowa | Brandon | Colorado |
81071 | Kiowa | Sheridan Lake | Colorado |
81071 | Kiowa | Towner | Colorado |
67054 | Kiowa | Greensburg | Kansas |
67059 | Kiowa | Haviland | Kansas |
67059 | Kiowa | Trousdale | Kansas |
67109 | Kiowa | Mullinville | Kansas |
73041 | Kiowa | Gotebo | Oklahoma |
73062 | Kiowa | Mountain View | Oklahoma |
73559 | Kiowa | Mountain Park | Oklahoma |
73564 | Kiowa | Cooperton | Oklahoma |
73564 | Kiowa | Roosevelt | Oklahoma |
73566 | Kiowa | Snyder | Oklahoma |
73651 | Kiowa | Hobart | Oklahoma |
73655 | Kiowa | Lone Wolf | Oklahoma |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận