Hạt: Renville
Đây là trang Renville quận. Nhưng cái tên Renville không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Renville.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS MN (Minnesota) Renville 27129 ND (North Dakota) Renville 38075 -
Hạt:
Renville
Renville - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Renville với tổng số là 14 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
55310 | Renville | Bird Island | Minnesota |
55314 | Renville | Buffalo Lake | Minnesota |
55332 | Renville | Fairfax | Minnesota |
55333 | Renville | Franklin | Minnesota |
55342 | Renville | Hector | Minnesota |
56230 | Renville | Danube | Minnesota |
56270 | Renville | Morton | Minnesota |
56277 | Renville | Olivia | Minnesota |
56284 | Renville | Renville | Minnesota |
56285 | Renville | Sacred Heart | Minnesota |
58740 | Renville | Glenburn | North Dakota |
58740 | Renville | Wolseth | North Dakota |
58761 | Renville | Loraine | North Dakota |
58761 | Renville | Mohall | North Dakota |
58782 | Renville | Sherwood | North Dakota |
58787 | Renville | Greene | North Dakota |
58787 | Renville | Tolley | North Dakota |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận