Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 42101
Đây là danh sách các trang của Kentucky Mã Bưu Chính 42101. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 42101 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
21
Mã Bưu Chính:
42101
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 42101 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 42101:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
KY | Warren | Bowling Green | D (Default) | 42101 |
KY | Warren | Bowling Grn | N (Not Acceptable) | 42101 |
KY | Warren | Hadley | A (Acceptable) | 42101 |
KY | Warren | Plum Springs | A (Acceptable) | 42101 |
KY | Warren | Richardsville | A (Acceptable) | 42101 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 42101 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 42101 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
42101-8100 | 100 CADEN TAYLOR LN, BOWLING GREEN, KY |
42101-8101 | 500 GUY RD, BOWLING GREEN, KY |
42101-8102 | 900 GUY RD, BOWLING GREEN, KY |
42101-8103 | 200 SHARER RD, BOWLING GREEN, KY |
42101-8104 | 1300 GILBERT BORDERS RD, BOWLING GREEN, KY |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
42101 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 42101 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Richardsville, Kentucky, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 42101 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
Daymar College-Bowling Green | 2421 Fitzgerald Industrial Dr. | Bowling Green | KY | 42101 | - |
PJ's College of Cosmetology-Bowling Green | 1901 Russellville Road | Bowling Green | KY | 42101 | (317) 846-8999 x320 |
Hussian College-Daymar College Bowling Green | 2421 Fitzgerald Industrial Dr. | Bowling Green | KY | 42101 | (717) 380-1385 |
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 42101 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
- Tên: THE MEDICAL CENTER (BOWLING GREEN)
- Địa chỉ: BOWLING GREEN
- Thành Phố: 250 PARK STREET
- Tiểu Bang: KY
- Mã Bưu Chính: 42101
- Điện thoại: (270) 745-1000
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 42101 - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
LOST RIVER | 2818 NASHVILLE RD | BOWLING GREEN | KY | 42101 | (270) 393-0077 |
KENTUCKY MUSEUM | 1906 COLLEGE HEIGHTS BLVD | BOWLING GREEN | KY | 42101 | (270) 745-6258 |
WESTERN KENTUCKY UNIVERSITY ART GALLERY | 1906 COLLEGE HEIGHTS BOULEVARD #11067 | BOWLING GREEN | KY | 42101 | (270) 745-2314 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 42101 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
GRAHAM DRIVE COMMUNITY BRANCH | 305 GRAHAM DRIVE | BOWLING GREEN | KY | 42101 | (270) 781-1441 |
WARREN COUNTY PUBLIC LIBRARY | 1225 STATE STREET | BOWLING GREEN | KY | 42101 | (270) 781-4882 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 42101 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Warren Co. Area Technology Center | 365 Technology Way | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Dishman McGinnis Elementary School | 375 Glen Lily Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
W R McNeill Elementary School | 1800 Creason Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Childrens Crisis Stabilization Unit | 501 Chestnut St | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Lost River Elementary | 450 Modern Way | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Bristow Elementary | 6151 Louisville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Richardsville Elementary | 1775 Richardsville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Rockfield Elementary | 7597 Russellville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren Elementary | 1846 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren Central High School | 559 Morgantown Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren East High School | 6867 Louisville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren County Day Treatment | 877 Jackson Street | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Henry F. Moss Middle School | 2565 Russellville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren East Middle School | 7031 Louisville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Lighthouse Academy | 877 Jackson St | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
KY Advanced Tech Center | 1127 Morgantown Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Ky TECH - Bowling Green Regional Tech Center | 1845 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Bowling Green Technical College | 1845 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Kentucky Advanced Technology Center | 1127 Morgantown Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
GEO International High School | 1808 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Jennings Creek Elementary | 2617 Russellville Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Jackson Academy | 877 Jackson Academy St. | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 42101 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 42101 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 42101 người: 59,051
- 2010 Dân Số: 55,648
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 42101 là 59,051 và dân số năm 2010 là 55,648.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 27,598, dân số nữ là 28,050.
- Dân số Nam: 27,598
- Dân số Nữ: 28,050
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 27,598, dân số nữ là 28,050.
- Dân số Da trắng: 44,997
- Dân đen: 8,032
- Dân số Tây Ban Nha: 3,612
- Dân số Châu Á: 1,570
- Dân số Hawaii: 103
- Dân số Ấn Độ: 438
- Dân số khác: 2,026
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 44,997, Dân số Da đen là 8,032, Dân số Tây Ban Nha là 3,612, Dân số Châu Á là 1,570, Dân số Hawaii là 103, Dân số Ấn Độ là 438 và Dân số các nước khác là 2,026.
- Tuổi trung bình: 28.6
- Trung bình của tuổi nam: 28.1
- Trung vị của tuổi nữ: 29.1
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 42101
ZIP code 42101 có 20,122 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.48 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 42101 là 41,015 USD và giá trị căn nhà trung bình là 117,300 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 20,122
- Người mỗi hộ gia đình: 2.48
- Giá trị nhà trung bình: 117,300
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 41,015
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 42101 là 37.018244, kinh độ là -86.463026, và độ cao là 496. Nó có diện tích đất 283.144 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 3.302 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 42101 là Central (GMT -06:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 37.018244
- Kinh Độ: -86.463026
- Độ Cao: 496
- Diện tích đất: 283.144
- Vùng nước: 3.302
- Múi giờ: Central (GMT -06:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: East South Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 42101 là khu dân biểu thứ 2nd của Kentucky, Diện tích đất Quốc hội là 7177.44 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 2nd
- Khu đất Quốc hội: 7177.44
Chuyển
Trong mã ZIP 42101, có 23,811 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,964 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 15,637 hộp thư cho một gia đình và 784 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 25,476. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 42101.
- Giao hàng tận nơi: 23,811
- Kinh doanh giao hàng: 1,964
- Tổng số giao hàng: 25,476
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 15,637
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 784
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 42101, số doanh nghiệp là 1,304, số nhân viên là 30,592, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 348,666,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 1,414,703,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 1,304
- Số lượng nhân viên: 30,592
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 348,666,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 1,414,703,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 9,070 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 42101, trong đó 5,380 là công nhân đã nghỉ hưu, 2,160 là công nhân khuyết tật, 595 là góa phụ và cha mẹ, 215 là vợ / chồng và 720 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 5,685. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 10,712,000 USD, trong đó 7,055,000 USD cho người lao động về hưu, 687,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 9,070
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 5,380
- Số công nhân khuyết tật: 2,160
- Số góa phụ và cha mẹ: 595
- Số vợ chồng: 215
- Số trẻ em: 720
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 10,712,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 7,055,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 687,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 5,685
Viết bình luận