Thành Phố: Bowling Green, FL/IL/IN/KY/MO/NY/OH/SC/VA
Đây là trang Bowling Green. Bowling Green là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Bowling Green - Mã Bưu Chính
Mã zip của Bowling Green, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Bowling Green.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
10004 | NY | Bowling Green | A (Acceptable) | New York |
22427 | VA | Bowling Green | D (Default) | Caroline |
22428 | VA | Bowling Green | D (Default) | Caroline |
29703 | SC | Bowling Green | D (Default) | York |
33834 | FL | Bowling Green | D (Default) | Hardee |
42101 | KY | Bowling Green | D (Default) | Warren |
42102 | KY | Bowling Green | D (Default) | Warren |
42103 | KY | Bowling Green | D (Default) | Warren |
42104 | KY | Bowling Green | D (Default) | Warren |
42128 | KY | Bowling Green | D (Default) | Warren |
43402 | OH | Bowling Green | D (Default) | Wood |
43403 | OH | Bowling Green | D (Default) | Wood |
47833 | IN | Bowling Green | D (Default) | Clay |
62422 | IL | Bowling Green | N (Not Acceptable) | Shelby |
63334 | MO | Bowling Green | D (Default) | Pike |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Bowling Green vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Bowling Green, chúng là các thành phố khác nhau.
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Bowling Green - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Bowling Green - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
BOB KIRBY BRANCH | 175 IRON SKILLET COURT | BOWLING GREEN | KY | 42104 | (270) 782-0252 |
BOWLING GREEN PUBLIC LIBRARY | 201 W LOCUST ST | BOWLING GREEN | MO | 63334 | (573) 324-5030 |
CAROLINE BOOKMOBILE | 17202 RICHMOND TURNPIKE | BOWLING GREEN | VA | 22427 | (804) 633-5455 |
CAROLINE LIBRARY, INC. | 17202 RICHMOND TURNPIKE | BOWLING GREEN | VA | 22427 | (804) 633-5455 |
GRAHAM DRIVE COMMUNITY BRANCH | 305 GRAHAM DRIVE | BOWLING GREEN | KY | 42101 | (270) 781-1441 |
WARREN COUNTY PUBLIC LIBRARY | 1225 STATE STREET | BOWLING GREEN | KY | 42101 | (270) 781-4882 |
WOOD COUNTY DISTRICT PUBLIC LIBRARY | 251 N. MAIN ST. | BOWLING GREEN | OH | 43402 | (419) 352-5104 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Bowling Green - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
BOWLING GREEN ELEMENTARY SCHOOL | 4530 CHURCH AVE | BOWLING GREEN | FL | UG | 33834-5126 |
Warren Co. Area Technology Center | 365 Technology Way | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Dishman McGinnis Elementary School | 375 Glen Lily Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Parker-Bennett-Curry School | 165 Webb Dr | Bowling Green | KY | UG | 42101-4210 |
Potter Gray Elementary | 610 Wakefield Dr. | Bowling Green | KY | UG | 42103-1599 |
Bowling Green Junior High | 900 Campbell Ln | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
Bowling Green High School | 1801 Rockingham Lane | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
T C Cherry Elementary School | 1001 Liberty Ave | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
W R McNeill Elementary School | 1800 Creason Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Bowling Green Learning Center | 503 Old Morgantown Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101-4210 |
Childrens Crisis Stabilization Unit | 501 Chestnut St | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren Regional Juvenile Detention Ctr | 1020 Kentucky St | Bowling Green | KY | UG | 42102 |
Virtual Academy | 1211 CENTER ST | BOWLING GREEN | KY | UG | 42101-4210 |
Rivendell Elementary | 1035 Porter Pike Rd | Bowling Green | KY | UG | 42103 |
Rivendell High School | 1035 Porter Pike Rd | Bowling Green | KY | UG | 42103 |
Lost River Elementary | 450 Modern Way | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Bristow Elementary | 6151 Louisville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Cumberland Trace Elementary | 830 Cumberland Trace Road | Bowling Green | KY | UG | 42103 |
Rich Pond Elementary | 530 Rich Pond Rd | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
Richardsville Elementary | 1775 Richardsville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Rockfield Elementary | 7597 Russellville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren Elementary | 1846 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren Central High School | 559 Morgantown Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren East High School | 6867 Louisville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren County Day Treatment | 877 Jackson Street | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Drakes Creek Middle School | 704 Cypress Wood | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
Henry F. Moss Middle School | 2565 Russellville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Warren East Middle School | 7031 Louisville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
William H. Natcher Elementary | 1434 Cave Mill Rd | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
Greenwood High School | 5065 Scottsville Road | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
Briarwood Elementary School | 265 Lovers Ln | Bowling Green | KY | UG | 42103 |
Lighthouse Academy | 877 Jackson St | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Plano Elementary | 2650 Plano Rd | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
KY Advanced Tech Center | 1127 Morgantown Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Ky TECH - Bowling Green Regional Tech Center | 1845 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Bowling Green Technical College | 1845 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Kentucky Advanced Technology Center | 1127 Morgantown Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
South Warren High School | 8140 Nashville Rd | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
South Warren Middle School | 295 Rich Pond Road | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
Jody Richards Elementary | 2100 Elrod Rd. | Bowling Green | KY | UG | 42104 |
Beacon Academy | 1022 West Main Street | Bowling Green | KY | UG | 42101-4210 |
GEO International High School | 1808 Loop Drive | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Jennings Creek Elementary | 2617 Russellville Road | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
Jackson Academy | 877 Jackson Academy St. | Bowling Green | KY | UG | 42101 |
LILLIAN SCHAPER SCHOOL | 902 INDEPENDENCE DR | BOWLING GREEN | MO | UG | 63334-9608 |
BOWLING GREEN ELEM. | 700 WEST ADAMS STREET | BOWLING GREEN | MO | UG | 63334-2000 |
BOWLING GREEN HIGH | 700 WEST ADAMS STREET | BOWLING GREEN | MO | UG | 63334-2000 |
BOWLING GREEN MIDDLE | 700 W ADAMS STREET | BOWLING GREEN | MO | UG | 63334-2000 |
Bowling Green High School | 530 W Poe Rd | Bowling Green | OH | UG | 43402-1213 |
Bowling Green Middle School | 1079 Fairview Ave | Bowling Green | OH | UG | 43402-1234 |
Conneaut Elementary School | 542 Haskins Rd | Bowling Green | OH | UG | 43402-1613 |
Crim Elementary School | 1020 Scott Hamilton Ave | Bowling Green | OH | UG | 43402-3245 |
Kenwood Elementary School | 710 Kenwood Ave | Bowling Green | OH | UG | 43402-3705 |
Bowling Green Preschool | 542 Haskins Rd | Bowling Green | OH | UG | 43402-3245 |
Otsego Junior High | 18505 Tontogany Creek Rd Ste 3 | Bowling Green | OH | UG | 43402 |
Otsego High School | 18505 Tontogany Creek Rd Ste 2 | Bowling Green | OH | UG | 43402 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Bowling Green, Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận