Thành Phố: Carthage, AR/IL/IN/KY/ME/MS/MO/NY/NC/OH/SD/TN/TX

Đây là trang Carthage. Carthage là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.

Thông tin cơ bản Thông tin cơ bản

Carthage - Mã Bưu Chính Carthage - Mã Bưu Chính

Mã zip của Carthage, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Carthage.

Mã Bưu ChínhTiểu BangThành phố TênLoại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.Hạt
04224MECarthageA (Acceptable)Oxford
13619NYCarthageD (Default)Jefferson
28327NCCarthageD (Default)Moore
37030TNCarthageD (Default)Smith
39051MSCarthageD (Default)Leake
41007KYCarthageN (Not Acceptable)Campbell
45216OHCarthageN (Not Acceptable)Hamilton
46115INCarthageD (Default)Rush
57323SDCarthageD (Default)Miner
62321ILCarthageD (Default)Hancock
64836MOCarthageD (Default)Jasper
71725ARCarthageD (Default)Dallas
75633TXCarthageD (Default)Panola

❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.

❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.

❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.

Dân Số Dân Số

Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Carthage vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Carthage, chúng là các thành phố khác nhau.

Thành phố TênTiểu BangDân Số 2020Dân Số 2010
Carthage New York 3,361 3,666
Carthage Texas 6,357 6,770
Carthage Illinois 2,411 2,603
Carthage North Carolina 2,569 2,294
Carthage Tennessee 2,290 2,298
Carthage Indiana 893 932
Carthage Missouri 14,885 14,408
Carthage Arkansas 299 340
Carthage Mississippi 4,804 5,052
Carthage South Dakota 126 143

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách các trang của Carthage - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách các trang của Carthage - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
CARTHAGE FREE LIBRARY412 BUDD STREETCARTHAGE NY13619(315) 493-2620
CARTHAGE PUBLIC LIBRARY612 S GARRISON AVECARTHAGE MO64836(417) 237-7040
CARTHAGE PUBLIC LIBRARY DISTRICT500 WABASH AVENUECARTHAGE IL62321(217) 357-3232
CARTHAGE-LEAKE COUNTY LIBRARY114 EAST FRANKLIN STREETCARTHAGE MS39051(601) 267-7821
HENRY HENLEY PUBLIC LIBRARY102 NORTH MAIN STREETCARTHAGE IN46115(765) 565-8022
MOORE COUNTY BOOKMOBILE101 SAUNDERS STCARTHAGE NC28327(910) 947-5335
MOORE COUNTY LIBRARY101 SAUNDERS STCARTHAGE NC28327(910) 947-5335
SAMMY BROWN LIBRARY319 S MARKET STCARTHAGE TX75633(903) 693-6741
SMITH COUNTY PUBLIC LIBRARY215 NORTH MAIN STREETCARTHAGE TN37030(615) 735-1326

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trang của Carthage - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.

Trường Học TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangLớpMã Bưu Chính
ROYALS Academy Carthage84 S Madison StCarthage ILUG62321-1331
ROYALS RSSP Carthage84 S Madison StCarthage ILUG62321-1331
WCISEC HS MD600 Miller StCarthage ILUG62321-1129
Illini West High School600 Miller StCarthage ILUG62321-1129
Carthage Primary School210 S Adams StCarthage ILUG62321-1420
Carthage Middle School210 S Adams StCarthage ILUG62321-1420
LEAKE CO CAREER & TECHNICAL CENTER703 NORTHWEST STREETCARTHAGE MSUG39051
LEAKE CENTRAL HIGH SCHOOL704 N JORDAN STREETCARTHAGE MSUG39051
LEAKE CENTRAL ELEMENTARY SCHOOL603 HWY. 16 WESTCARTHAGE MSUG39051
LEAKE CENTRAL JUNIOR HIGH801 MARTIN LUTHER KING DRIVECARTHAGE MSUG39051
COLUMBIAN ELEM.1015 W MACONCARTHAGE MOUG64836-2938
FAIRVIEW ELEM.1201 E FAIRVIEWCARTHAGE MOUG64836-3123
CARTHAGE JR. HIGH827 E. CentennialCARTHAGE MOUG64836-1651
MARK TWAIN ELEM.1435 S MAINCARTHAGE MOUG64836-2717
PLEASANT VALLEY ELEM.652 COUNTY RD 180CARTHAGE MOUG64836-9208
CARTHAGE HIGH SCHOOL2600 SOUTH RIVERCARTHAGE MOUG64836-9401
STEADLEY ELEM.1814 W FIR RDCARTHAGE MOUG64836-9455
CARTHAGE TECHNICAL CTR.1100 E. AIRPORT DRIVECARTHAGE MOUG64836-1332
CARTHAGE INTERMEDIATE CENTER2851 S. ChapelCARTHAGE MOUG64836-2512
EARLY CHILDHOOD AND PAT CENTER625 E. FAIRVIEWCARTHAGE MOUG64836-3123
CARTHAGE 6TH GRADE CENTER714 S MAINCARTHAGE MOUG64836-1651
CARTHAGE ELEMENTARY SCHOOL900 BEAVER LNCARTHAGE NYUG13619-9527
CARTHAGE MIDDLE SCHOOL21986 COLE RDCARTHAGE NYUG13619-9527
CARTHAGE SENIOR HIGH SCHOOL36500 NYS RT 26CARTHAGE NYUG13619-9599
WEST CARTHAGE ELEMENTARY SCHOOL21568 COLE RDCARTHAGE NYUG13619-9527
Carthage Elementary312 Rockingham StCarthage NCUG28327
Sandhills Farm Life Elementary2201 Farm Life RdCarthage NCUG28327-9428
The Community Learning Center @ Pinckney160 Pinckney RoadCarthage NCUG28327
Crain's Creek Middle4631 Union Church RdCarthage NCUG28327
Connect Academy160 PINCKNEY RDCARTHAGE NCUG28327
Carthage Elementary149 Skyline DRCarthage TNUG37030
Defeated Elementary451 Defeated Creek HWYCarthage TNUG37030
Smith County High School312 Fite AVECarthage TNUG37030
Union Heights Elementary663 Lebanon HWYCarthage TNUG37030
Smith County Middle School134 Smith County Middle School LNCarthage TNUG37030
PANOLA CS1110 FM 10CARTHAGE TXUG75633
PANOLA EARLY COLLEGE H S1109 W PANOLACARTHAGE TXUG75633
BAKER-KOONCE INT320 N DANIEL STCARTHAGE TXUG75633-1531
CARTHAGE H S1 BULLDOG DRCARTHAGE TXUG75633-0197
LIBBY EL425 DAVIS STCARTHAGE TXUG75633-0197
CARTHAGE J H606 HOLLY STCARTHAGE TXUG75633-1429
CARTHAGE PRI1 BULLDOG DRCARTHAGE TXUG75633-0197

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: city-Carthage
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Thành Phố: Carthage

Bản đồ trực tuyến Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Carthage, Texas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang