Thành Phố: Cedar Grove, CA/IN/LA/NJ/NC/TN/WV/WI
Đây là trang Cedar Grove. Cedar Grove là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Cedar Grove - Mã Bưu Chính
Mã zip của Cedar Grove, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Cedar Grove.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
07009 | NJ | Cedar Grove | D (Default) | Essex |
25039 | WV | Cedar Grove | D (Default) | Kanawha |
27231 | NC | Cedar Grove | D (Default) | Orange |
38321 | TN | Cedar Grove | D (Default) | Carroll |
47016 | IN | Cedar Grove | D (Default) | Franklin |
53013 | WI | Cedar Grove | D (Default) | Sheboygan |
71106 | LA | Cedar Grove | N (Not Acceptable) | Caddo |
95709 | CA | Cedar Grove | N (Not Acceptable) | El Dorado |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Cedar Grove vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Cedar Grove, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Cedar Grove | Florida | 3,357 | 3,397 |
Cedar Grove | Indiana | 149 | 156 |
Cedar Grove | Wisconsin | 2,096 | 2,113 |
Cedar Grove | New Mexico | 603 | 747 |
Cedar Grove | West Virginia | 892 | 996 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Cedar Grove - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
FRANKLIN COUNTY CITIZENS FOR HISTORIC PRESERVATION | 6045 JOHNSON FORK ROAD | CEDAR GROVE | IN | 47016 | |
CEDAR GROVE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 461 | CEDAR GROVE | NJ | 07009 | (973) 239-5414 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Cedar Grove - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
CEDAR GROVE FREE PUBLIC LIBRARY | ONE MUNICIPAL PLAZA | CEDAR GROVE | NJ | 07009 | (973) 239-1447 |
CEDAR GROVE FREE PUBLIC LIBRARY | ONE MUNICIPAL PLAZA | CEDAR GROVE | NJ | 07009 | (201) 239-1447 |
CEDAR GROVE PUBLIC LIBRARY | 131 VAN ALTENA AVE. | CEDAR GROVE | WI | 53013 | (920) 668-6834 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Cedar Grove - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Mount Carmel School | 6178 Johnson Fork Rd | Cedar Grove | IN | UG | 47016 |
Cedar Grove High School | 90 Rugby Road | Cedar Grove | NJ | UG | 07009 |
North End Elementary School | 122 Stevens Avenue | Cedar Grove | NJ | UG | 07009-1147 |
South End Elementary School | 116 Harper Terrace | Cedar Grove | NJ | UG | 07009 |
Memorial Middle School | 500 Ridge Road | Cedar Grove | NJ | UG | 07009 |
Essex Junior Academy | 520 Pompton Avenue | Cedar Grove | NJ | UG | 07009 |
CEDAR GROVE MIDDLE SCHOOL | 200 JOHN STREET | CEDAR GROVE | WV | UG | 25039 |
CEDAR GROVE ELEMENTARY SCHOOL | 200 JOHN STREET | CEDAR GROVE | WV | UG | 25039 |
Cedar Grove-Belgium Elementary | 50 W Union Ave | Cedar Grove | WI | UG | 53013-1395 |
Cedar Grove-Belgium High | 321 N 2nd St | Cedar Grove | WI | UG | 53013 |
Cedar Grove-Belgium Middle | 50 W Union Ave | Cedar Grove | WI | UG | 53013-1395 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Cedar Grove, Wisconsin, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận