Thành Phố: Mechanicsville, CT/IA/MD/PA/SC/VA
Đây là trang Mechanicsville. Mechanicsville là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Mechanicsville - Mã Bưu Chính
Mã zip của Mechanicsville, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Mechanicsville.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
06277 | CT | Mechanicsville | N (Not Acceptable) | Windham |
18934 | PA | Mechanicsville | D (Default) | Bucks |
20659 | MD | Mechanicsville | D (Default) | Saint Marys |
23111 | VA | Mechanicsville | D (Default) | Hanover |
23116 | VA | Mechanicsville | D (Default) | Hanover |
29010 | SC | Mechanicsville | N (Not Acceptable) | Lee |
52306 | IA | Mechanicsville | D (Default) | Cedar |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Mechanicsville vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Mechanicsville, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Mechanicsville | Pennsylvania | 432 | 458 |
Mechanicsville | Virginia | 37,501 | 36,348 |
Mechanicsville | Maryland | 1,765 | 1,508 |
Mechanicsville | Iowa | 1,143 | 1,144 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mechanicsville - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
- Tên: TOTOPOTOMOY CREEK BATTLEFIELD AT RURAL PLAINS
- Đường Phố: 7489 RIGHT FLANK RD
- Thành Phố: MECHANICSVILLE
- Tiểu Bang: VA
- Mã Bưu Chính: 23116-3845
- Điện thoại:
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mechanicsville - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ATLEE BRANCH LIBRARY | 9161 ATLEE ROAD | MECHANICSVILLE | VA | 23116 | (804) 559-0654 |
MECHANICSVILLE BRANCH LIBRARY | 7461 SHERWOOD CROSSING PLACE | MECHANICSVILLE | VA | 23111 | (804) 746-9615 |
MECHANICSVILLE PUBLIC LIBRARY | 218 E 1ST ST | MECHANICSVILLE | IA | 52306 | (463) 432-7135 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mechanicsville - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
North Cedar Mechanicsville Elem Ctr | 609 125TH ST. | Mechanicsville | IA | UG | 52306 |
Margaret Brent Middle | 29675 Point Lookout Rd | Mechanicsville | MD | UG | 20659 |
Mechanicsville Elementary | 28585 Three Notch Rd | Mechanicsville | MD | UG | 20659-3214 |
Oakville Elementary | 26410 Three Notch Road | Mechanicsville | MD | UG | 20659 |
White Marsh Elementary | 29090 Thompson Corner Rd | Mechanicsville | MD | UG | 20659-4046 |
Lettie Marshall Dent Elem | 37840 New Market Turner Rd | Mechanicsville | MD | UG | 20659-3049 |
ATLEE HIGH | 9414 Atlee Station Road | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
BATTLEFIELD PARK ELEM | 5501 Mechanicsville Turnpike | Mechanicsville | VA | UG | 23111 |
MECHANICSVILLE HIGH | 7052 Mechanicsville Pike | Mechanicsville | VA | UG | 23111 |
MECHANICSVILLE ELEM | 7425 Mechanicsville Elem Drive | Mechanicsville | VA | UG | 23111 |
PEARSON'S CORNER ELEM | 8290 New Ashcake Road | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
RURAL POINT ELEM | 7161 Studley Road | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
BELL CREEK MIDDLE | 8021 Lee Davis Road | Mechanicsville | VA | UG | 23111 |
WASHINGTON-HENRY ELEM | 9025 Washington Henry Drive | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
COOL SPRING ELEM | 9964 Honey Meadows Rd | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
COLD HARBOR ELEM | 6740 Cold Harbor Road | Mechanicsville | VA | UG | 23111 |
CHICKAHOMINY MIDDLE | 9450 Atlee Station Road | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
OAK KNOLL MIDDLE | 10295 Chamberlayne Rd. | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
HANOVER HIGH | 10307 Chamberlayne Rd. | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
KERSEY CREEK ELEM | 10004 Learning Lane | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
POLE GREEN ELEM | 8393 Pole Green Park Ln | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
THE GEORGETOWN SCHOOL | 10000 Learning Lane | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
LAUREL MEADOW ELEM | 8248 Lee-Davis Road | Mechanicsville | VA | UG | 23111 |
THE HANOVER CTR. FOR TRADES AND TECH. | 10002 Learning Lane | Mechanicsville | VA | UG | 23116 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Mechanicsville, Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.