Thành Phố: Saint George, GA/KS/ME/MO/SC/UT/VT/WV
Đây là trang Saint George. Saint George là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Thành phố Tên:
Saint George
Tiểu Bang | Hạt | Thành phố Tên |
GA | Charlton | Saint George |
KS | Pottawatomie | Saint George |
ME | Knox | Saint George |
MO | Saint Louis | Saint George |
SC | Dorchester | Saint George |
UT | Washington | Saint George |
VT | Chittenden | Saint George |
WV | Tucker | Saint George |
Saint George - Mã Bưu Chính
Mã zip của Saint George, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Saint George.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
04860 | ME | Saint George | A (Acceptable) | Knox |
05495 | VT | Saint George | A (Acceptable) | Chittenden |
26287 | WV | Saint George | A (Acceptable) | Tucker |
29477 | SC | Saint George | D (Default) | Dorchester |
31562 | GA | Saint George | D (Default) | Charlton |
63123 | MO | Saint George | A (Acceptable) | Saint Louis |
66535 | KS | Saint George | D (Default) | Pottawatomie |
84770 | UT | Saint George | D (Default) | Washington |
84771 | UT | Saint George | D (Default) | Washington |
84790 | UT | Saint George | D (Default) | Washington |
84791 | UT | Saint George | D (Default) | Washington |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Saint George - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ROSENBRUCH WILDLIFE MUSEUM | 1835 S CONVENTION CENTER DR | SAINT GEORGE | UT | 84790 | (435) 656-0033 |
WASHINGTON COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 404 | SAINT GEORGE | UT | 84771 | (435) 275-7409 |
ST GEORGE DINOSAUR DISCOVERY SITE AT JOHNSON FARM | 2180 E RIVERSIDE DR | SAINT GEORGE | UT | 84790 | (435) 574-3466 |
SEARS ART MUSEUM & GALLERY | 385 SOUTH UNIVERSITY AVE | SAINT GEORGE | UT | 84770 | (435) 652-7536 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Saint George - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Utah Arts Academy | 1091 N Bluff St | SAINT GEORGE | UT | UG | 84770 |
Freedom Preparatory Academy Washington | 5690 S CARNELIAN PKWY | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Southern Utah School of the Deaf | 919 East Brigham Road | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Heritage School | 747 E RIVERSIDE DR | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Tonaquint Intermediate | 1210 W CURLY HOLLOW DRIVE | SAINT GEORGE | UT | UG | 84770 |
Desert Hills Middle | 936 E DESERT HILLS DRIVE | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Desert Hills High | 828 E DESERT HILLS DRIVE | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Sunrise Ridge Intermediate | 3167 S 2350 E | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Southwest High | 16 S 300 W | SAINT GEORGE | UT | UG | 84770 |
Utah Online 7-12 | 121 W. TABERNACLE | SAINT GEORGE | UT | UG | 84770 |
South Mesa Elementary | 2969 S 3300 EAST | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Desert Canyons Elementary | 3101 E Rimrunner Drive | SAINT GEORGE | UT | UG | 84790 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Saint George, West Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận