Thành Phố: Sheffield, AL/IL/IA/MA/OH/PA/TX/VT
Đây là trang Sheffield. Sheffield là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Sheffield - Mã Bưu Chính
Mã zip của Sheffield, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Sheffield.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
01257 | MA | Sheffield | D (Default) | Berkshire |
05866 | VT | Sheffield | D (Default) | Caledonia |
16347 | PA | Sheffield | D (Default) | Warren |
35660 | AL | Sheffield | D (Default) | Colbert |
44055 | OH | Sheffield | N (Not Acceptable) | Lorain |
50475 | IA | Sheffield | D (Default) | Franklin |
61361 | IL | Sheffield | D (Default) | Bureau |
79781 | TX | Sheffield | D (Default) | Pecos |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Sheffield vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Sheffield, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Sheffield | Pennsylvania | 1,211 | 1,132 |
Sheffield | Illinois | 862 | 923 |
Sheffield | Ohio | 4,474 | 3,982 |
Sheffield | Alabama | 8,794 | 9,040 |
Sheffield | Iowa | 1,107 | 1,177 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Sheffield - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
HENNEPIN CANAL PARKWAY | 16006 875E | SHEFFIELD | IL | 61361 | |
SHEFFIELD HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 292 | SHEFFIELD | IL | 61361 | (815) 454-2850 |
COLONEL ASHLEY HOUSE | 117 COOPER HILL RD | SHEFFIELD | MA | 01257 | (413) 298-3239 |
SHEFFIELD HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 747 | SHEFFIELD | MA | 01257-0747 | (413) 229-2694 |
SHEFFIELD DEPOT PRESERVATION SOCIETY | PO BOX 671 | SHEFFIELD | PA | 16347-0671 | |
SHEFFIELD HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 441 | SHEFFIELD | VT | 05866-0441 | (802) 626-8013 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Sheffield - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
BUSHNELL-SAGE LIBRARY | 48 MAIN ST. | SHEFFIELD | MA | 01257 | (413) 229-7004 |
SHEFFIELD PUBLIC LIBRARY | 316 NORTH MONTGOMERY AVENUE | SHEFFIELD | AL | 35660 | (256) 386-5633 |
SHEFFIELD PUBLIC LIBRARY | 123 S 3RD ST | SHEFFIELD | IA | 50475 | (641) 892-4717 |
SHEFFIELD PUBLIC LIBRARY | 136 EAST COOK STREET | SHEFFIELD | IL | 61361 | (815) 454-2628 |
SHEFFIELD TOWNSHIP LIBRARY | 20 LEATHER ST | SHEFFIELD | PA | 16347 | (814) 968-3439 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Sheffield - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Sheffield Junior High School | 1803 30th St | Sheffield | AL | 07-08 | 35660 |
Sheffield High School | 2800 19th Ave | Sheffield | AL | 09-12 | 35660 |
WA Threadgill Primary School | 900 Annapolis Avenue | Sheffield | AL | PK-02 | 35660 |
L E Willson Elementary School | 2200 31st St | Sheffield | AL | 03-06 | 35660 |
West Fork High School | 453 N. 5TH ST. | Sheffield | IA | UG | 50475-0617 |
West Fork Middle School | 504 PARK STREET | SHEFFIELD | IA | UG | 50475-0060 |
Undermountain | 491 Berkshire School Road | Sheffield | MA | UG | 01257 |
Mt Everett Regional | 491 Berkshire School Road | Sheffield | MA | UG | 01257 |
New Marlborough Central | 491 Berkshire School Road | Sheffield | MA | UG | 01257 |
Sheffield M/HS | 6760 Route 6 | Sheffield | PA | UG | 16347 |
Sheffield Area El Sch | 6760 Route 6 | Sheffield | PA | UG | 16347-2536 |
Millers Run Union High School | 3249 VT Route 122 | Sheffield | VT | UG | 05866 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Sheffield, Vermont, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận