Hạt: Caroline
Đây là trang Caroline quận. Nhưng cái tên Caroline không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Caroline.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS MD (Maryland) Caroline 24011 VA (Virginia) Caroline 51033 -
Hạt:
Caroline
Caroline - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Caroline với tổng số là 21 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
21609 | Caroline | Bethlehem | Maryland |
21629 | Caroline | Denton | Maryland |
21632 | Caroline | Federalsburg | Maryland |
21636 | Caroline | Goldsboro | Maryland |
21639 | Caroline | Greensboro | Maryland |
21640 | Caroline | Henderson | Maryland |
21641 | Caroline | Hillsboro | Maryland |
21649 | Caroline | Marydel | Maryland |
21655 | Caroline | Preston | Maryland |
21660 | Caroline | Ridgely | Maryland |
21670 | Caroline | Templeville | Maryland |
22427 | Caroline | Bowling Green | Virginia |
22427 | Caroline | Bowling Grn | Virginia |
22427 | Caroline | Fort A P Hill | Virginia |
22427 | Caroline | Ft Ap Hill | Virginia |
22428 | Caroline | Bowling Green | Virginia |
22428 | Caroline | Boy Scouts Of America | Virginia |
22446 | Caroline | Corbin | Virginia |
22501 | Caroline | Ladysmith | Virginia |
22514 | Caroline | Gether | Virginia |
22514 | Caroline | Milford | Virginia |
22535 | Caroline | Port Royal | Virginia |
22538 | Caroline | Raphanck Acad | Virginia |
22538 | Caroline | Rappahannock Academy | Virginia |
22538 | Caroline | Rappnhanck | Virginia |
22546 | Caroline | Ruther Glen | Virginia |
22546 | Caroline | Rutherglen | Virginia |
22552 | Caroline | Sparta | Virginia |
22580 | Caroline | Woodford | Virginia |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận