Thành Phố: Hickory, KY/LA/MS/NC/OK/PA
Đây là trang Hickory. Hickory là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Hickory - Mã Bưu Chính
Mã zip của Hickory, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Hickory.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
15340 | PA | Hickory | D (Default) | Washington |
28601 | NC | Hickory | D (Default) | Catawba |
28602 | NC | Hickory | D (Default) | Catawba |
28603 | NC | Hickory | D (Default) | Catawba |
39332 | MS | Hickory | D (Default) | Newton |
42051 | KY | Hickory | D (Default) | Graves |
71327 | LA | Hickory | N (Not Acceptable) | Avoyelles |
74865 | OK | Hickory | A (Acceptable) | Pontotoc |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Hickory vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Hickory, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Hickory | Pennsylvania | 752 | 740 |
Hickory | North Carolina | 41,595 | 40,015 |
Hickory | Kentucky | 272 | |
Hickory | Oklahoma | 72 | 71 |
Hickory | Mississippi | 514 | 528 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Hickory - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
HICKORY AVATION MUSEUM | 3101 9TH AVENUE DR NW | HICKORY | NC | 28601 | (828) 323-1963 |
PARAMOUNT CLASSIC CAR MUSEUM | 1234 S CENTER ST | HICKORY | NC | 28602-5042 | |
CATAWBA SCIENCE CENTER | 243 3RD AVE NE | HICKORY | NC | 28603-2431 | (828) 322-8169 |
FURNITURE HALL OF FAME | PO BOX 2644 | HICKORY | NC | 28603-2644 | (336) 882-5900 |
HICKORY MUSEUM OF ART | PO BOX 2572 | HICKORY | NC | 28601-5168 | (828) 327-8576 |
HICKORY LANDMARKS SOCIETY | PO BOX 2341 | HICKORY | NC | 28603-2341 | (828) 322-4731 |
HICKORY FURNITURE MART MUSEUM | 243 3RD AVE NE | HICKORY | NC | 28601 | |
ART GALLERY | 243 3RD AVENUE NORTHEAST | HICKORY | NC | 28601 | (828) 327-8576 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Hickory - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
BETHLEHEM BRANCH LIBRARY | 45 RINK DAM RD | HICKORY | NC | 28601 | (828) 495-8753 |
HICKORY PUBLIC LIBRARY | 375 3RD ST NE | HICKORY | NC | 28601 | (828) 261-2275 |
PATRICK BEAVER MEMORIAL LIBRARY | 375 3RD ST NE | HICKORY | NC | 28601 | (828) 304-0500 |
RIDGEVIEW BRANCH LIBRARY | 706 1ST ST SW | HICKORY | NC | 28602 | (828) 345-6037 |
SOUTHWEST BRANCH LIBRARY | 2944 S NC 127 HWY | HICKORY | NC | 28602 | (828) 466-6818 |
ST. STEPHENS BRANCH LIBRARY | 3225 SPRINGS RD | HICKORY | NC | 28601 | (828) 466-6821 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Hickory - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Ray Childers Elementary | 1183 Cape Hickory Road | Hickory | NC | UG | 28601 |
Clyde Campbell Elementary | 2121 35th Avenue Drive NE | Hickory | NC | UG | 28601-9806 |
Harry M Arndt Middle | 3350 34th Street Drive NE | Hickory | NC | UG | 28601-9802 |
Mountain View Elementary | 5911 Dwayne Starnes Road | Hickory | NC | UG | 28602-9265 |
Saint Stephens High | 3205 34th Street Drive NE | Hickory | NC | UG | 28601-7702 |
Webb A Murray Elementary | 3901 Section House Road | Hickory | NC | UG | 28601-9054 |
Challenger Early College High | 2550 Hwy 70 SE | Hickory | NC | UG | 28602 |
Snow Creek Elementary | 3238 Snow Creek Rd | Hickory | NC | UG | 28601 |
Northview Middle | 302 28th Avenue NE | Hickory | NC | UG | 28601 |
Grandview Middle | 451 Catawba Valley Boulevard | Hickory | NC | UG | 28602 |
Hickory High | 1234 3rd Street NE | Hickory | NC | UG | 28601-2605 |
W M Jenkins Elementary | 3750 N Center Street | Hickory | NC | UG | 28601-8007 |
Longview Elementary | 737 12th Street SW | Hickory | NC | UG | 28602-2047 |
Oakwood Elementary | 366 4th Street NW | Hickory | NC | UG | 28601-4920 |
Southwest Primary | 1580 32nd Street SW | Hickory | NC | UG | 28602-4633 |
Viewmont Elementary | 21 16th Avenue NW | Hickory | NC | UG | 28601-2533 |
Hickory Career Arts Magnet High School | 409 8th Avenue NE | Hickory | NC | UG | 28601-3943 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Hickory, Pennsylvania, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận