Thành Phố: Leesburg, AL/FL/GA/IN/KY/NJ/OH/SC/TX/VA
Đây là trang Leesburg. Leesburg là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Leesburg - Mã Bưu Chính
Mã zip của Leesburg, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Leesburg.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
08327 | NJ | Leesburg | D (Default) | Cumberland |
20175 | VA | Leesburg | D (Default) | Loudoun |
20176 | VA | Leesburg | D (Default) | Loudoun |
20177 | VA | Leesburg | D (Default) | Loudoun |
20178 | VA | Leesburg | D (Default) | Loudoun |
29209 | SC | Leesburg | N (Not Acceptable) | Richland |
31763 | GA | Leesburg | D (Default) | Lee |
34748 | FL | Leesburg | D (Default) | Lake |
34749 | FL | Leesburg | D (Default) | Lake |
34788 | FL | Leesburg | D (Default) | Lake |
34789 | FL | Leesburg | D (Default) | Lake |
35983 | AL | Leesburg | D (Default) | Cherokee |
41031 | KY | Leesburg | N (Not Acceptable) | Harrison |
45135 | OH | Leesburg | D (Default) | Highland |
46538 | IN | Leesburg | D (Default) | Kosciusko |
75451 | TX | Leesburg | D (Default) | Camp |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Leesburg vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Leesburg, chúng là các thành phố khác nhau.
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Leesburg - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Leesburg - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
LAW LIBRARY | 18 EAST MARKET STREET | LEESBURG | VA | 20176 | (703) 777-0695 |
LEE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 445 OAKLAND PARKWAY, W. | LEESBURG | GA | 31763 | (229) 809-0300 |
LEESBURG BRANCH | 240 E. MAIN | LEESBURG | OH | 45135 | (937) 780-7295 |
LEESBURG LIBRARY | 245 WALNUT AVENUE, SOUTH | LEESBURG | GA | 31763 | (229) 759-2369 |
LEESBURG PUBLIC LIBRARY | 100 E. MAIN ST. | LEESBURG | FL | 34748 | (352) 728-9790 |
LOUDOUN COUNTY PUBLIC LIBRARY | 102 NORTH STREET, NW SUITE A | LEESBURG | VA | 20176 | (703) 777-0368 |
OAKLAND LIBRARY | 445 OAKLAND PARKWAY, WEST | LEESBURG | GA | 31763 | (229) 889-0300 |
OUTREACH SERVICES (LCPL MOBILE UNIT) | 380 OLD WATERFORD ROAD | LEESBURG | VA | 20176 | (703) 771-5621 |
REDBONE LIBRARY | 104 THUNDERING SPRINGS RD. | LEESBURG | GA | 31763 | (229) 903-8871 |
RUST LIBRARY | 380 OLD WATERFORD ROAD | LEESBURG | VA | 20176 | (703) 777-0323 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Leesburg - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
BEVERLY SHORES ELEMENTARY SCHOOL | 1108 GRIFFIN RD | LEESBURG | FL | UG | 34748-3514 |
LEESBURG HIGH SCHOOL | 1401 YELLOW JACKET WAY | LEESBURG | FL | UG | 34748-5643 |
TREADWAY ELEMENTARY SCHOOL | 10619 TREADWAY SCHOOL RD | LEESBURG | FL | UG | 34788-4675 |
OAK PARK MIDDLE SCHOOL | 2101 SOUTH ST | LEESBURG | FL | UG | 34748-6507 |
CARVER MIDDLE SCHOOL | 1200 N. BEECHER ST | LEESBURG | FL | UG | 34748-3837 |
RIMES EARLY LEARNING & LITERACY CENTER | 3101 SCHOOLVIEW ST | LEESBURG | FL | UG | 34748-9761 |
LEESBURG ELEMENTARY SCHOOL | 2229 SOUTH ST | LEESBURG | FL | UG | 34748-6516 |
Lee County High School | 1 Trojan Way | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Lee County Middle School West | 190 Smithville Rd N | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Twin Oaks Elementary | 370 Leslie Hwy | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Lee County Elementary School | 314 Lovers Lane Rd | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Kinchafoonee Primary School | 295 Leslie Hwy | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Lee County Primary School | 282 Magnolia Ave | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Lee High School 9th Grade Campus | 370 Leslie Hwy | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Lee County Middle School East | 185 Firetower Rd | Leesburg | GA | UG | 31763 |
Leesburg Elementary School | 6250 N Old SR 15 | Leesburg | IN | UG | 46538 |
Fairfield Local High School | 11611 State Route 771 | Leesburg | OH | UG | 45135-8601 |
Fairfield Local Elementary School | 11611 State Route 771 | Leesburg | OH | UG | 45135-8601 |
Fairfield Local Middle School | 11611 State Route 771 | Leesburg | OH | UG | 45135-8601 |
LOUDOUN CO. JUVENILE DETENTION HOME | 42020 Loudoun Center Place | Leesburg | VA | UG | 20175 |
CATOCTIN ELEM | 311 Catoctin Circle SW | Leesburg | VA | UG | 20175 |
J. LUPTON SIMPSON MIDDLE | 490 Evergreen Mill Rd SE | Leesburg | VA | UG | 20175 |
LOUDOUN COUNTY HIGH | 415 Dry Mill Rd SW | Leesburg | VA | UG | 20175 |
LUCKETTS ELEM | 14550 James Monroe Hwy | Leesburg | VA | UG | 20176 |
BALL'S BLUFF ELEM | 821 Battlefield Pkwy NE | Leesburg | VA | UG | 20176 |
EVERGREEN MILL ELEM | 491 Evergreen Mill Rd SE | Leesburg | VA | UG | 20175 |
LEESBURG ELEM | 323 Plaza St NE | Leesburg | VA | UG | 20176 |
HARPER PARK MIDDLE | 701 Potomac Station Dr NE | Leesburg | VA | UG | 20176 |
COOL SPRING ELEM | 501 Tavistock Dr SE | Leesburg | VA | UG | 20175 |
THE NORTH STAR SCHOOL | 407 E. Market St. | Leesburg | VA | UG | 20176 |
HERITAGE HIGH | 520 Evergreen Mill Rd. SE | Leesburg | VA | UG | 20175 |
JOHN W. TOLBERT JR. ELEM | 691 Potomac Station Dr NE | Leesburg | VA | UG | 20176 |
SELDENS LANDING ELEM | 43345 Coton Commons Dr. | Leesburg | VA | UG | 20176 |
FRANCES HAZEL REID ELEM | 800 N. King St. | Leesburg | VA | UG | 20176 |
BELMONT RIDGE MIDDLE | 19045 Upper Belmont Place | Leesburg | VA | UG | 20176 |
SMART'S MILL MIDDLE | 850 N. King St. | Leesburg | VA | UG | 20176 |
SYCOLIN CREEK ELEM | 21100 Evergreen Mills Road | Leesburg | VA | UG | 20175 |
TUSCARORA HIGH | 801 North King Street | Leesburg | VA | UG | 20176 |
FREDERICK DOUGLASS ELEM | 510 Principal Drummond Way SE | Leesburg | VA | UG | 20175 |
THE LOUDOUN GOVERNOR'S CAREER & TECHNICAL ACADEMY | 715 Childrens Center Road SW | Leesburg | VA | UG | 20175 |
RIVERSIDE HIGH | 19019 Upper Belmont Place | Leesburg | VA | UG | 20176 |
ACADEMIES OF LOUDOUN | 42075 LOUDOUN ACADEMY DRIVE | LEESBURG | VA | UG | 20175 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Leesburg, Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận