Thành Phố: Lewisville, AR/ID/IN/MN/NC/OH/PA/TX

Đây là trang Lewisville. Lewisville là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.

Thông tin cơ bản Thông tin cơ bản

Lewisville - Mã Bưu Chính Lewisville - Mã Bưu Chính

Mã zip của Lewisville, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Lewisville.

Mã Bưu ChínhTiểu BangThành phố TênLoại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.Hạt
19351PALewisvilleD (Default)Chester
27023NCLewisvilleD (Default)Forsyth
43754OHLewisvilleD (Default)Monroe
47352INLewisvilleD (Default)Henry
56060MNLewisvilleD (Default)Watonwan
71845ARLewisvilleD (Default)Lafayette
75022TXLewisvilleA (Acceptable)Denton
75027TXLewisvilleA (Acceptable)Denton
75028TXLewisvilleA (Acceptable)Denton
75029TXLewisvilleD (Default)Denton
75056TXLewisvilleA (Acceptable)Denton
75057TXLewisvilleD (Default)Denton
75067TXLewisvilleD (Default)Denton
75077TXLewisvilleD (Default)Denton
83431IDLewisvilleD (Default)Jefferson

❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.

❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.

Dân Số Dân Số

Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Lewisville vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Lewisville, chúng là các thành phố khác nhau.

Thành phố TênTiểu BangDân Số 2020Dân Số 2010
Lewisville Texas 109,270 95,920
Lewisville Ohio 159 176
Lewisville North Carolina 14,411 12,750
Lewisville Washington 1,671 1,722
Lewisville Indiana 349 367
Lewisville Minnesota 247 250
Lewisville Arkansas 1,105 1,280
Lewisville Idaho 544 454

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách các trang của Lewisville - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
LEWISVILLE HISTORICAL SOCIETYPO BOX 242LEWISVILLE NC27023-0242
OLD TOWN PRESERVATION SOCIETYPO BOX 1991LEWISVILLE TX75057-3964

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách các trang của Lewisville - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
LAFAYETTE COUNTY LIBRARY219 E. THIRD STREETLEWISVILLE AR71845(870) 921-4757
LEWISVILLE BRANCH LIBRARY6490 SHALLOWFORD RDLEWISVILLE NC27023(336) 703-2940
LEWISVILLE BRANCH LIBRARY105 LEWIS STREET WESTLEWISVILLE MN56060(507) 435-2781
LEWISVILLE LEGACY3453 E 480 NLEWISVILLE ID83431(208) 754-8608
LEWISVILLE LEGACY PUBLIC3453 E 480 NLEWISVILLE ID83431(208) 754-8608
LEWISVILLE PUBLIC LIBRARY1197 W MAIN STLEWISVILLE TX75067(972) 219-3570

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trang của Lewisville - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.

Trường Học TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangLớpMã Bưu Chính
Lewisville Elementary150 Lucy LaneLewisville NCUG27023-9698
Lewisville Middle1115 LEWISVILLE VIENNA RDLEWISVILLE NCUG27023
ISCHOOL VIRTUAL ACADEMY OF TEXAS1800 LAKEWAY DRLEWISVILLE TXUG75057
ISCHOOL LEWISVILLE (K-5 CAMPUS)1800 LAKEWAY DR STE 100LEWISVILLE TXUG75057
ISCHOOL LEWISVILLE (6-12 CAMPUS)650 BENNETT LNLEWISVILLE TXUG75057
FOUNDERS CLASSICAL ACADEMY1010 BELLAIRE BLVDLEWISVILLE TXUG75067
NORTH TEXAS COLLEGIATE ACADEMY-SOUTH CAMPUS968 RALDON STLEWISVILLE TXUG75067
WINFREE ACADEMY CHARTER SCHOOL (LEWISVILLE)341 BENNETT LNLEWISVILLE TXUG75057
PREMIER H S ONLINE1301 WATERS RIDGE DRLEWISVILLE TXUG75057
CENTRAL EL400 HIGH SCHOOL DRLEWISVILLE TXUG75057-3635
DEGAN EL1680 COLLEGE PKWYLEWISVILLE TXUG75077-2708
HEDRICK MIDDLE1526 BELLAIRE BLVDLEWISVILLE TXUG75067-4901
LAKELAND EL800 FOX AVELEWISVILLE TXUG75067-4552
LEWISVILLE H S1098 W MAIN STLEWISVILLE TXUG75067-3518
LEARNING CTR1601 S EDMONDS LNLEWISVILLE TXUG75067-5802
CREEKSIDE EL901 VALLEY VIEW DRLEWISVILLE TXUG75067-6141
DELAY MIDDLE2103 SAVAGE LNLEWISVILLE TXUG75057-2149
PARKWAY EL2100 S VALLEY PKWYLEWISVILLE TXUG75067-7498
STEM ACADEMY AT VALLEY RIDGE EL1604 N GARDEN RIDGE BLVDLEWISVILLE TXUG75077-2155
HUFFINES MIDDLE1440 N VALLEY PKWYLEWISVILLE TXUG75077-2436
SOUTHRIDGE EL495 W CORPORATE DRLEWISVILLE TXUG75067-7896
TECHNOLOGY EXPLORATION AND CAREER CENTER (TECC-W)1250A W FM 3040LEWISVILLE TXUG75067-7914
MARSHALL DURHAM MIDDLE2075 EDMONDS LNLEWISVILLE TXUG75067-6155
CASTLE HILLS EL1025 HOLY GRAIL DRLEWISVILLE TXUG75056-5732
ROCKBROOK EL2751 ROCKBROOK DRLEWISVILLE TXUG75067-4150
LILLIE J JACKSON EARLY CHILDHOOD CENTER1651 S VALLEY PKWYLEWISVILLE TXUG75067-5413
KILLIAN MIDDLE2561 FM 544LEWISVILLE TXUG75056-5101
INDEPENDENCE EL2511 WINDHAVEN PKWYLEWISVILLE TXUG75056-5822
LEWISVILLE EL285 W COUNTRY RIDGE RDLEWISVILLE TXUG75067-7968
TECHNOLOGY EXPLORATION AND CAREER CENTER (TECC-E)2553 FM 544LEWISVILLE TXUG75056-5101
MILL STREET EL601 S MILL STLEWISVILLE TXUG75057-3969
STEM ACADEMY AT MEMORIAL EL1001 JOSEY LNLEWISVILLE TXUG75056
Lafayette County Elementary208 W 7TH STLEWISVILLE ARPK-0671845

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: city-Lewisville
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Thành Phố: Lewisville

Bản đồ trực tuyến Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Lewisville, Texas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang