Thành Phố: Linden, AL/CA/IN/IA/MI/MO/NJ/NC/PA/TN/TX/VA/WV/WI
Đây là trang Linden. Linden là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Linden - Mã Bưu Chính
Mã zip của Linden, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Linden.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
07036 | NJ | Linden | D (Default) | Union |
17744 | PA | Linden | D (Default) | Lycoming |
22642 | VA | Linden | D (Default) | Warren |
25259 | WV | Linden | A (Acceptable) | Roane |
28356 | NC | Linden | D (Default) | Cumberland |
36748 | AL | Linden | D (Default) | Marengo |
37096 | TN | Linden | D (Default) | Perry |
47955 | IN | Linden | D (Default) | Montgomery |
48451 | MI | Linden | D (Default) | Genesee |
50146 | IA | Linden | D (Default) | Dallas |
53553 | WI | Linden | D (Default) | Iowa |
65742 | MO | Linden | N (Not Acceptable) | Webster |
75563 | TX | Linden | D (Default) | Cass |
95236 | CA | Linden | D (Default) | San Joaquin |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Linden vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Linden, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Linden | California | 1,790 | 1,784 |
Linden | Texas | 1,917 | 1,986 |
Linden | North Carolina | 130 | 130 |
Linden | Michigan | 3,956 | 3,984 |
Linden | New Jersey | 42,764 | 40,587 |
Linden | Arizona | 2,848 | 2,597 |
Linden | Tennessee | 967 | 921 |
Linden | Indiana | 763 | 759 |
Linden | Wisconsin | 541 | 549 |
Linden | Alabama | 1,862 | 2,112 |
Linden | Iowa | 194 | 200 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Linden - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
LINDEN HISTORICAL SOCIETY | 14230 AL HWY 38 | LINDEN | AL | 36748 | |
NOTOMNE CULTURAL PRESERVATION | PO BOX 717 | LINDEN | CA | 95236-9719 | |
LINDEN RAILROAD MUSEUM | 520 N MAIN ST | LINDEN | IN | 47955 | (765) 427-3630 |
HISTORIC LINDEN | PO BOX 61 | LINDEN | IN | 47955-4795 | |
LINDEN MADISON TOWNSHIP HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 154 | LINDEN | IN | 47955 | |
LINDEN MILLS HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 823 | LINDEN | MI | 48451-0823 | |
PERRY COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 22 | LINDEN | TN | 37096-0022 | (931) 589-5011 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Linden - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
LINDEN CARNEGIE PUBLIC LIBRARY | 102 SOUTH MAIN STREET | LINDEN | IN | 47955 | (765) 339-4239 |
LINDEN FREE PUBLIC LIBRARY | 31 E. HENRY STREET | LINDEN | NJ | 07036 | (908) 298-3830 |
LINDEN FREE PUBLIC LIBRARY | 31 E. HENRY STREET | LINDEN | NJ | 07036 | (201) 298-3830 |
LINDEN LIBRARY | 201 NORTH MAIN STREET | LINDEN | MI | 48451 | (810) 735-7700 |
LINDEN LIBRARY | 19059 E. MAIN ST. | LINDEN | CA | 95236 | (866) 805-7323 |
LINDEN PUBLIC LIBRARY | 131 S MAIN ST | LINDEN | IA | 50146 | (641) 744-2124 |
MARENGO COUNTY PUBLIC LIBRARY | 210 NORTH SHILOH STREET | LINDEN | AL | 36748 | (334) 295-2246 |
PERRY COUNTY PUBLIC LIBRARY | 104 COLLEGE AVE | LINDEN | TN | 37096 | (931) 589-5011 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Linden - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
George P Austin Junior High School | 718 Martin Luther King Dr | Linden | AL | 06-08 | 36748-0699 |
Linden Elementary School | 201 S Shiloh Street | Linden | AL | PK-05 | 36748-0579 |
Linden High School | 321 N Main Street | Linden | AL | 09-12 | 36748-0729 |
Lake Fenton High School | 4070 LAHRING RD | LINDEN | MI | UG | 48451-9471 |
Hyatt Elementary | 325 STAN EATON DR | LINDEN | MI | UG | 48451-8694 |
Linden Elementary School | 400 SOUTH BRIDGE ST | LINDEN | MI | UG | 48451-8806 |
Linden High School | 7201 SILVER LAKE RD | LINDEN | MI | UG | 48451-8710 |
Linden Middle School | 15425 LOBDELL RD | LINDEN | MI | UG | 48451-8720 |
Central Elementary School | 7199 SILVER LAKE RD | LINDEN | MI | UG | 48451-8710 |
Linden High School | 121 West St. Georges Ave. | LINDEN | NJ | UG | 07036-3960 |
Myles J. McManus MIddle School | 300 Edgewood Road | LINDEN | NJ | UG | 07036-5320 |
Joseph E. Soehl Middle School | 300 East Henry St. | LINDEN | NJ | UG | 07036-5320 |
Number 1 | 728 North Wood Ave. | LINDEN | NJ | UG | 07036-4064 |
Number 2 | 1700 SOUTH WOOD AVENUE | LINDEN | NJ | UG | 07036 |
Number 4 | 1602 DILL AVENUE | LINDEN | NJ | UG | 07036 |
Number 5 | 1014 BOWER STREET | LINDEN | NJ | UG | 07036 |
Number 6 | 19 East Morris Ave. | LINDEN | NJ | UG | 07036 |
Number 8 | 500 West Blancke St. | LINDEN | NJ | UG | 07036-5058 |
Number 9 | 1401 Deerfield Terrace | LINDEN | NJ | UG | 07036 |
Number 10 | 2801 HIGHLAND AVENUE | LINDEN | NJ | UG | 07036 |
Raleigh Road Elementary | 8330 Ramsey Street | Linden | NC | UG | 28356-9799 |
Perry County High School | 1056 Squirrel Hollow RD | Linden | TN | UG | 37096 |
Linden Elementary | 331 Brooklyn AVE | Linden | TN | UG | 37096 |
Linden Middle School | 130 College AVE | Linden | TN | UG | 37096 |
Perry County Virtual School | 857 Squirrel Hollow DR | Linden | TN | UG | 37096 |
LINDEN EL | 107 S KAUFMAN ST | LINDEN | TX | UG | 75563 |
LINDEN-KILDARE H S | 2913 FARM RD 125 S | LINDEN | TX | UG | 75563 |
MAE LUSTER STEPHENS J H | 857 US HWY 59 S | LINDEN | TX | UG | 75563 |
Linden Elementary | 18100 W. Front St. | Linden | CA | UG | 95236-9701 |
Linden High | 18527 E. Front St. | Linden | CA | UG | 95236-9703 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Linden, Wisconsin, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận