Thành Phố: Pulaski, GA/IL/IA/KY/MS/NY/PA/TN/VA/WI
Đây là trang Pulaski. Pulaski là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Pulaski - Mã Bưu Chính
Mã zip của Pulaski, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Pulaski.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
13142 | NY | Pulaski | D (Default) | Oswego |
16143 | PA | Pulaski | D (Default) | Lawrence |
24301 | VA | Pulaski | D (Default) | Pulaski |
30451 | GA | Pulaski | D (Default) | Candler |
38478 | TN | Pulaski | D (Default) | Giles |
39152 | MS | Pulaski | D (Default) | Scott |
42567 | KY | Pulaski | A (Acceptable) | Pulaski |
52584 | IA | Pulaski | D (Default) | Davis |
54162 | WI | Pulaski | D (Default) | Brown |
62976 | IL | Pulaski | D (Default) | Pulaski |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Pulaski vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Pulaski, chúng là các thành phố khác nhau.
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Pulaski - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
PULASKI HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 113 | PULASKI | GA | 30451 | |
PULASKI HISTORICAL SOCIETY | 3428 MAPLE AVE | PULASKI | NY | 13142-4502 | (315) 298-4650 |
SALMON RIVER VISITORS CENTER AND INTERNATIONAL SPORT FISHING MUSEUM | 3044 STATE ROUTE 13 | PULASKI | NY | 13142-3401 | (315) 298-2213 |
CAMPBELLSVILLE AREA ASSOCIATION | 10653 CAMPBELLSVILLE ROAD | PULASKI | TN | 38478-7744 | |
GILES COUNTY ANTIQUE POWER | 1940 CHRISTIAN ROAD | PULASKI | TN | 38478 | (931) 424-8968 |
GILES COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 693 | PULASKI | TN | 38478-0693 | (931) 363-2720 |
OLD VA TEXTILES MUSEUM | 83 COMMERCE ST | PULASKI | VA | 24301 | (540) 980-1440 |
FINE ARTS CENTER FOR NEW RIVER VALLEY | PO BOX 309 | PULASKI | VA | 24301-0309 | (540) 980-7363 |
PULASKI AREA HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 944 | PULASKI | WI | 54162 | (920) 822-5856 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Pulaski - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
GILES COUNTY PUBLIC LIBRARY | 122 SOUTH SECOND STREET | PULASKI | TN | 38478 | (931) 363-2720 |
PULASKI BRANCH | 222 W. PULASKI ST. | PULASKI | WI | 54162 | (920) 822-3220 |
PULASKI COUNTY LIBRARY | 60 WEST THIRD STREET | PULASKI | VA | 24301 | (540) 980-7770 |
PULASKI COUNTY LIBRARY SYSTEM | 60 WEST THIRD STREET | PULASKI | VA | 24301 | (540) 980-7770 |
PULASKI PUBLIC LIBRARY | 4917 NORTH JEFFERSON STREET | PULASKI | NY | 13142 | (315) 298-2717 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Pulaski - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
PULASKI ELEMENTARY SCHOOL | 2 HINMAN RD | PULASKI | NY | UG | 13142-2201 |
PULASKI MIDDLE-HIGH SCHOOL | 4624 SALINA ST | PULASKI | NY | UG | 13142-2199 |
Bridgeforth Middle School | 1051 Bridgeforth CIR | Pulaski | TN | UG | 38478 |
Giles Co High School | 200 Sheila Frost DR | Pulaski | TN | UG | 38478 |
Pulaski Elementary | 606 Cedar LN | Pulaski | TN | UG | 38478 |
Southside Elementary | 707 South Cedar LN | Pulaski | TN | UG | 38478 |
SOUTHWEST VIRGINIA GOV. SCH. | 100 Northwood Drive | Pulaski | VA | UG | 24301 |
CRITZER ELEM | 100 Critzer Dr | Pulaski | VA | UG | 24301 |
PULASKI ELEM | 2004 Morehead Lane | Pulaski | VA | UG | 24301 |
PULASKI COUNTY MIDDLE | 4396 LEE HIGHWAY | PULASKI | VA | UG | 24301 |
Glenbrook Elementary | 145 W Green Bay St | Pulaski | WI | UG | 54162-9771 |
Pulaski High | 1040 S Saint Augustine St | Pulaski | WI | UG | 54162-9516 |
Pulaski Community Middle | 911 S Saint Augustine St | Pulaski | WI | UG | 54162-9450 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Pulaski, Wisconsin, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận