Thành Phố: Adams, IL/IN/KY/MA/MN/NE/NY/NC/ND/OK/OR/TN/WI
Đây là trang Adams. Adams là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Adams - Mã Bưu Chính
Mã zip của Adams, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Adams.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
01220 | MA | Adams | D (Default) | Berkshire |
13605 | NY | Adams | D (Default) | Jefferson |
28607 | NC | Adams | N (Not Acceptable) | Watauga |
37010 | TN | Adams | D (Default) | Robertson |
41201 | KY | Adams | D (Default) | Lawrence |
47240 | IN | Adams | N (Not Acceptable) | Decatur |
53910 | WI | Adams | D (Default) | Adams |
55909 | MN | Adams | D (Default) | Mower |
58210 | ND | Adams | D (Default) | Walsh |
62347 | IL | Adams | N (Not Acceptable) | Adams |
68301 | NE | Adams | D (Default) | Gage |
73901 | OK | Adams | D (Default) | Texas |
97810 | OR | Adams | D (Default) | Umatilla |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Adams vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Adams, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Adams | New York | 1,749 | 1,791 |
Adams | Massachusetts | 5,572 | 5,515 |
Adams | Tennessee | 686 | 626 |
Adams | Wisconsin | 1,877 | 1,972 |
Adams | Minnesota | 799 | 787 |
Adams | Oregon | 355 | 351 |
Adams | Nebraska | 625 | 584 |
Adams | North Dakota | 120 | 127 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Adams - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ADAMS HISTORICAL SOCIETY | 92 PARK ST | ADAMS | MA | 01220-2096 | (413) 743-1799 |
SUSAN B ANTHONY BIRTHPLACE MUSEUM | 67 EAST RD | ADAMS | MA | 01220 | (413) 743-7121 |
ARMED FORCES MUSEUM | PO BOX 165 | ADAMS | MN | 55909-0165 | (507) 582-3266 |
HISTORICAL ASSOCIATION OF SOUTH JEFFERSON | 29 E CHURCH ST | ADAMS | NY | 13605-1129 | (315) 232-2616 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Adams - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ADAMS FREE LIBRARY | 92 PARK ST. | ADAMS | MA | 01220 | (413) 743-8345 |
ADAMS MINI LIBRARY | 503 BRIGGS AVE | ADAMS | ND | 58210 | (701) 944-2790 |
ADAMS PUBLIC LIBRARY | 190 NORTH MAIN | ADAMS | OR | 97810 | (541) 566-3038 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Adams - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Berkshire Arts and Technology Charter Public School | 1 Commercial Place | Adams | MA | UG | 01220 |
Hoosac Valley Elementary School | 14 Commercial Street | Adams | MA | UG | 01220 |
Success East | 203 2ND ST. NW | ADAMS | MN | UG | 55909-8888 |
First Step Adams | 312 W MAIN ST | ADAMS | MN | UG | 55909-8888 |
SOUTHLAND SENIOR HIGH | 200 NW WATER ST | ADAMS | MN | UG | 55909-8888 |
SOUTHLAND ELEMENTARY | 200 NW WATER ST | ADAMS | MN | UG | 55909-8888 |
SOUTHLAND MIDDLE | 200 NW WATER ST | ADAMS | MN | UG | 55909-8888 |
FREEMAN HIGH SCHOOL | 415 EIGHTH ST | ADAMS | NE | UG | 68301-0259 |
FREEMAN ELEMENTARY-ADAMS | 415 EIGHTH ST | ADAMS | NE | UG | 68301-0259 |
SOUTH JEFFERSON HIGH SCHOOL | 11060 US RT 11 | ADAMS | NY | UG | 13605-0010 |
CLARKE MIDDLE SCHOOL | 11060 US RT 11 | ADAMS | NY | UG | 13605-0010 |
Adams-Friendship High | 1109 E North St | Adams | WI | UG | 53910 |
Adams-Friendship Elementary | 500 N Pierce St | Adams | WI | UG | 53910 |
Adams-Friendship Middle | 420 N Main St | Adams | WI | UG | 53910 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Adams, Wisconsin, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận