Thành Phố: Oxford, AL/AR/CO/CT/FL/GA/ID/IN/IA/KS/ME/MD/MA/MI/MS/NE/NJ/NY/NC/OH/PA/WI

Đây là trang Oxford. Oxford là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.

Thông tin cơ bản Thông tin cơ bản

Oxford - Mã Bưu Chính Oxford - Mã Bưu Chính

Mã zip của Oxford, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Oxford.

Mã Bưu ChínhTiểu BangThành phố TênLoại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.Hạt
01540MAOxfordD (Default)Worcester
04270MEOxfordD (Default)Oxford
06478CTOxfordD (Default)New Haven
07863NJOxfordD (Default)Warren
13830NYOxfordD (Default)Chenango
19363PAOxfordD (Default)Chester
21654MDOxfordD (Default)Talbot
27565NCOxfordD (Default)Granville
30054GAOxfordD (Default)Newton
34484FLOxfordD (Default)Sumter
36203ALOxfordD (Default)Calhoun
38655MSOxfordD (Default)Lafayette
38675MSOxfordD (Default)Lafayette
45056OHOxfordD (Default)Butler
47971INOxfordD (Default)Benton
48370MIOxfordD (Default)Oakland
48371MIOxfordD (Default)Oakland
52322IAOxfordD (Default)Johnson
53952WIOxfordD (Default)Marquette
67119KSOxfordD (Default)Sumner
68967NEOxfordD (Default)Furnas
72565AROxfordD (Default)Izard
81137COOxfordN (Not Acceptable)La Plata
83228IDOxfordA (Acceptable)Franklin

❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.

❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.

❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.

Dân Số Dân Số

Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Oxford vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Oxford, chúng là các thành phố khác nhau.

Thành phố TênTiểu BangDân Số 2020Dân Số 2010
Oxford New York 1,362 1,442
Oxford Pennsylvania 5,868 5,086
Oxford Ohio 23,859 21,652
Oxford Georgia 2,389 2,129
Oxford North Carolina 8,971 8,462
Oxford Michigan 3,574 3,436
Oxford New Jersey 1,168 1,090
Oxford Massachusetts 5,662 6,103
Oxford Indiana 1,125 1,164
Oxford Maryland 600 650
Oxford Wisconsin 613 607
Oxford Alabama 21,117 21,406
Oxford Iowa 797 805
Oxford Arkansas 702 699
Oxford Mississippi 25,884 19,111
Oxford Kansas 1,009 1,050
Oxford Nebraska 738 775
Oxford Idaho 58 48
Oxford Maine 1,239 1,263

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách các trang của Oxford - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
OXFORD HISTORICAL SOCIETYPO BOX 582OXFORD CT06478(203) 888-6014
OAK GROVE HERITAGE HOUSEPO BOX 261OXFORD IN47971-0261(765) 385-5380
WOODSTOCK HISTORICAL SOCIETYALLEN HILL ROADOXFORD ME04270(207) 665-2450
OXFORD HISTORICAL SOCIETY27 ALLEN HILL ROADOXFORD ME04270-4270(207) 824-2908
JOHN WESLEY PRESERVATION SOCIETY4957 EVERGREEN RDOXFORD MD21654
OXFORD MUSEUMPO BOX 131OXFORD MD21654-0131(410) 226-0191
HISTORIC OXFORD LIMITEDPO BOX 404OXFORD MD21654
FAULKNER HOMEOLD TAYLOR RDOXFORD MS38655(662) 234-3284
COTESWORTH CULTURE AND HERITAGE CENTER213 COLONIAL RDOXFORD MS38655-2634(662) 237-9600
SKIPWITH HISTORICAL AND GENEALOGICAL SOCIETY113 CR 436OXFORD MS38655(662) 234-5751
OXFORD-LAFAYETTE HISTORIC HOMESPO BOX 351OXFORD MS38655-0351
WARREN COUNTY CULTURAL HERITAG8 BELVIDERE AVEOXFORD NJ07863(908) 453-4381
OXFORD HISTORICAL SOCIETYPO BOX 57OXFORD NY13830
JOHN CHAVIS HISTORICAL SOCIETY1325 RALEIGH STOXFORD NC27565-5959(919) 693-9133
GRANVILLE COUNTY HISTORICAL SOCIETYPO BOX 1433OXFORD NC27565-1433(919) 693-9706
REILY TOWNSHIP HISTORICAL SOCIETY189 SAMPLE ROADOXFORD OH45056-9226
DELTA ZETA NATIONAL HISTORICAL MUSEUM202 E CHURCH STOXFORD OH45056-1320(513) 523-7588
JOURNAL OF WOMEN'S HISTORY6209 BROWN RDOXFORD OH45056-8833
27TH INFANTRY REGIMENTAL HISTORICAL SOCIETY4383 CLAUDE COURTOXFORD OH24435-2812
OXFORD AREA HISTORICAL ASSOCIATIONPO BOX 355 OR 215 E MT VERNON STOXFORD PA19363-0355
HEFNER ZOOLOGY MUSEUM110 UPHAM HALLOXFORD OH45056(513) 529-4617
KARL LIMPER GEOLOGY MUSEUM501 EAST HIGH STOXFORD OH45056(513) 529-3220
WILLIAM HOLMES MCGUFFEY HOUSE AND MUSEUM410 EAST SPRING STREETOXFORD OH45056(513) 529-8380
MARY BUIE MUSEUMOXFORD MISSISSIPPIOXFORD MS38677
SHIPPEN MANOR8 BELVIDERE AVENUEOXFORD NJ07863(908) 453-4381
UNIVERSITY OF MISSISSIPPI MUSEUMUNIVERSITY AVENUE AND 5TH STREETOXFORD MS38655(662) 915-7073
ART GALLERY 130415 SOUTH LAMAR BLVDOXFORD MS38655(662) 232-2477
MIAMI UNIVERSITY ART MUSEUM801 SOUTH PATTERSON AVENUEOXFORD OH45056(513) 529-2232

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách các trang của Oxford - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
BEREA BRANCH LIBRARY1211 HWY 158OXFORD NC27565(919) 693-1231
FREELAND HOLMES LIBRARY109 PLEASANT STREETOXFORD ME04270(207) 539-4016
GRANVILLE COUNTY LIBRARY SYSTEM210 MAIN STOXFORD NC27565(919) 693-1121
LAFAYETTE COUNTY & OXFORD PUBLIC LIBRARY401 BRAMLETT BOULEVARDOXFORD MS38655(662) 234-5751
OXFORD BRANCH15 S. COLLEGE AVE.OXFORD OH45056(513) 523-7531
OXFORD FREE PUBLIC LIBRARY339 MAIN ST.OXFORD MA01540(508) 987-6003
OXFORD MEMORIAL LIBRARY8 FORT HILL PARKOXFORD NY13830(607) 843-6146
OXFORD PUBLIC LIBRARY110 EAST 6TH STREETOXFORD AL36203(256) 831-1750
OXFORD PUBLIC LIBRARY530 PONTIAC STREETOXFORD MI48371(248) 628-3034
OXFORD PUBLIC LIBRARY110 EAST 6TH STREETOXFORD AL36203(256) 831-1750

Trang

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trang của Oxford - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.

Trường Học TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangLớpMã Bưu Chính
Oxford High School1 Yellow Jacket DriveOxford AL09-1236203-2182
Oxford Elementary School1401 Caffey DrOxford ALPK-0436203-2511
Oxford Middle School1750 Highway 78 WOxford AL07-0836203-4015
Oxford Area Vocational School1 Yellow Jacket DriveOxford AL09-1236203-2182
Flint Hill Elementary1300 Airport RoadOxford GAUG30054
Benton Central Jr-Sr High School4241 E 300 SOxford INUG47971
Prairie Crossing Elementary School2758 S 400 EOxford INUG47971
Clear Creek Elementary School230 W WILSONOxford IAUG52322-0488
Oxford Elem319 E CollegeOxford KSUG67119-1000
Oxford Jr/Sr High515 N. WaterOxford KSUG67119-0970
Oxford Online Virtual School515 N WaterOxford KSUG67119
Oxford Elementary School79 Pleasant StreetOxford MEUG04270
Alfred M Chaffee9 Clover StreetOxford MAUG01540
Clara Barton25 Depot RoadOxford MAUG01540
Oxford High100 Carbuncle DriveOxford MAUG01540
Oxford Middle497 Main StreetOxford MAUG01540
Kingsbury Country Day School5000 Hosner RdOxford MIUG48370-1000
Oxford Elementary School109 PONTIAC STOXFORD MIUG48371-4847
Lakeville Elementary School1400 EAST LAKEVILLE RDOXFORD MIUG48371-5253
Clear Lake Elementary School2085 WEST DRAHNER RDOXFORD MIUG48371-4405
Daniel Axford Elementary School74 MECHANIC STOXFORD MIUG48371-4956
Oxford High School745 NORTH OXFORD RDOXFORD MIUG48371-3715
Oxford Middle School1420 EAST LAKEVILLE RDOXFORD MIUG48371-5253
Oxford Bridges High School1420 E Lakeville RdOxford MIUG48371-5253
Oxford Virtual Academy168 S Washington StOxford MIUG48371-6417
Oxford Crossroads Day School810 James Hunt DrOxford MIUG48371-5344
LAFAYETTE ELEMENTARY SCHOOL71 F.D. "Buddy" East ParkwayOxford MSUG38655
LAFAYETTE HIGH SCHOOL160 Commodore Dr.Oxford MSUG38655
OXF/LAF SCHOOL OF APPLIED TECH134 Hwy 7 SouthOxford MSUG38655
LAFAYETTE MIDDLE SCHOOL102 Commodore Dr.Oxford MSUG38655
LAFAYETTE UPPER ELEMENTARY SCHOOL120 Commodore DriveOxford MSUG38655
OXFORD LEARNING CENTER399 NORTH FIFTH STREETOXFORD MSUG38655
BRAMLETT ELEMENTARY SCHOOL225 BRAMLETT BOULEVARDOXFORD MSUG38655
CENTRAL ELEMENTARY409 WASHINGTON AVENUEOXFORD MSUG38655
OXFORD HIGH SCHOOL101 CHARGER LOOPOXFORD MSUG38655
OXFORD MIDDLE SCHOOL222 Bramlett BlvdOXFORD MSUG38655
DELLA DAVIDSON ELEMENTARY209 Commonwealth Blvd.Oxford MSUG38655
OXFORD INTERMEDIATE SCHOOL501 Martin Luther King Jr DriveOxford MSUG38655
SOUTHERN VALLEY JR/SR HIGH43739 HWY 89OXFORD NEUG68967-2711
SO VALLEY ELEMENTARY SCHOOL43737 HWY 89OXFORD NEUG68967-2711
WARREN RCH509 Brass Castle RoadOXFORD NJUG07863
Oxford Central School17 Kent StreetOxford NJUG07863-0510
OXFORD ACADEMY HIGH SCHOOL50 S WASHINGTON AVEOXFORD NYUG13830-0192
OXFORD ACADEMY MIDDLE SCHOOL12 FORT HILL PARKOXFORD NYUG13830-0192
OXFORD ACADEMY PRIMARY SCHOOL50 S WASHINGTON AVEOXFORD NYUG13830-0192
Oxford Preparatory6041 Landis RdOxford NCUG27565
C. G. Credle Elementary223 College StOxford NCUG27565
J. F. Webb High3200 Webb School RdOxford NCUG27565-7327
West Oxford Elementary412 Ivey Day RdOxford NCUG27565-6864
Northern Granville Middle3144 Webb School RdOxford NCUG27565-7325
Phoenix Academy204 Taylor StOxford NCUG27565
Granville Academy200 TAYLOR STOXFORD NCUG27565
Kramer Elementary School400 W Sycamore StOxford OHUG45056-1168
Maude Marshall Elementary School3260 Oxford Millville RdOxford OHUG45056-9430
Bogan Elementary5200 Hamilton Richmond RdOxford OHUG45056-9433
Talawanda High School5301 University Park BlvdOxford OHUG45056-2619
Talawanda Middle School4030 Oxford Reily RdOxford OHUG45056-8943
Penn's Grove Sch301 South Fifth StOxford PAUG19363-1809
Oxford Area HS705 Waterway RdOxford PAUG19363-1736
Nottingham Sch736 Garfield StOxford PAUG19363-1815
Jordan Bank Sch536 Hodgson StOxford PAUG19363-1802
Hopewell El Sch602 Garfield StreetOxford PAUG19363
Elk Ridge School200 Wickersham RdOxford PAUG19363
Oxford Elementary222 S Franklin AveOxford WIUG53952
Quaker Farms School30 Great Oak Rd.Oxford CTUG06478
Oxford Middle School40 GREAT OAK RD.Oxford CTUG06478
Great Oak Elementary School50 GREAT OAK ROADOxford CTUG06478
Oxford High School61 Quaker Farms Rd.Oxford CTUG06478

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: city-Oxford
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Thành Phố: Oxford

Bản đồ trực tuyến Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Oxford, Wisconsin, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang