Thành Phố: West Point, AL/AR/CA/GA/IL/IA/KY/MS/NE/NY/OH/PA/TX/UT/VA
Đây là trang West Point. West Point là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Thành phố Tên:
West Point
Tiểu Bang | Hạt | Thành phố Tên |
AL | Cullman | West Point |
AR | White | West Point |
CA | Calaveras | West Point |
GA | Troup | West Point |
IL | Hancock | West Point |
IA | Lee | West Point |
KY | Hardin | West Point |
MS | Clay | West Point |
NE | Cuming | West Point |
NY | Orange | West Point |
OH | Columbiana | West Point |
PA | Montgomery | West Point |
TX | Fayette | West Point |
UT | Davis | West Point |
VA | King William | West Point |
West Point - Mã Bưu Chính
Mã zip của West Point, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của West Point.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
10996 | NY | West Point | D (Default) | Orange |
10997 | NY | West Point | D (Default) | Orange |
19486 | PA | West Point | D (Default) | Montgomery |
23181 | VA | West Point | D (Default) | King William |
31833 | GA | West Point | D (Default) | Troup |
35179 | AL | West Point | A (Acceptable) | Cullman |
39773 | MS | West Point | D (Default) | Clay |
40177 | KY | West Point | D (Default) | Hardin |
44492 | OH | West Point | D (Default) | Columbiana |
52656 | IA | West Point | D (Default) | Lee |
52657 | IA | West Point | A (Acceptable) | Lee |
62380 | IL | West Point | D (Default) | Hancock |
68788 | NE | West Point | D (Default) | Cuming |
72178 | AR | West Point | D (Default) | White |
78963 | TX | West Point | D (Default) | Fayette |
84015 | UT | West Point | A (Acceptable) | Davis |
95255 | CA | West Point | D (Default) | Calaveras |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên West Point vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là West Point, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
West Point | California | 571 | 674 |
West Point | New York | 6,670 | 6,763 |
West Point | Illinois | 163 | 178 |
West Point | Georgia | 3,735 | 3,461 |
West Point | Virginia | 3,275 | 3,320 |
West Point | Indiana | 582 | 594 |
West Point | Alabama | 606 | 583 |
West Point | Kentucky | 881 | 932 |
West Point | Utah | 10,943 | 9,461 |
West Point | Iowa | 945 | 967 |
West Point | Arkansas | 178 | 181 |
West Point | Mississippi | 10,274 | 11,266 |
West Point | Nebraska | 3,345 | 3,378 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của West Point - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
CALAVERAS COUNTY MOUNTAIN MIWUK | PO BOX 913 | WEST POINT | CA | 95255-0913 | |
CHATTAHOOCHEE VALLEY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 30 | WEST POINT | GA | 31833 | (334) 768-2050 |
FORT TYLER ASSOCIATION | PO BOX 207 | WEST POINT | GA | 31833-0207 | |
WEST POINT AREA HISTORICAL SOCIETY | 88 5TH STREET | WEST POINT | IA | 52656 | (319) 837-6315 |
WEST POINT HERITAGE | 1006 MAIN ST | WEST POINT | KY | 40177-1134 | (502) 418-5045 |
CUMING COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 433 W BRIDGE | WEST POINT | NE | 68788-1724 | (402) 372-3690 |
AMERICAN MARITIME HISTORY PROJECT | 758 CULLUM ROAD | WEST POINT | NY | 10996 | |
CONSTITUTION ISLAND | PO BOX 41 | WEST POINT | NY | 10516-0126 | (845) 265-2501 |
WEST POINT HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 1556 | WEST POINT | VA | 23181-1556 | |
WEST POINT MUSEUM | DELAFIELD ROAD | WEST POINT | NY | 10996 | (845) 938-3590 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của West Point - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
BRYAN PUBLIC LIBRARY | 436 COMMERCE STREET | WEST POINT | MS | 39773 | (662) 494-4872 |
JOHN A STAHL LIBRARY | 330 NORTH COLFAX | WEST POINT | NE | 68788 | (402) 372-3831 |
JOHN A. STAHL LIBRARY | 330 NORTH COLFAX | WEST POINT | NE | 68788 | (402) 372-3831 |
TOMBIGBEE REGIONAL LIBRARY | 436 COMMERCE STREET | WEST POINT | MS | 39773 | (662) 494-4872 |
WEST POINT BRANCH LIBRARY | 54 BALD MOUNTAIN ROAD | WEST POINT | CA | 95255 | (209) 293-7020 |
WEST POINT BRANCH LIBRARY | 721 MAIN STREET | WEST POINT | VA | 23181 | (804) 843-3244 |
WEST POINT PUBLIC LIBRARY | 317 5TH ST | WEST POINT | IA | 52656 | (319) 838-6315 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của West Point - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
West Point Elementary School | 1701 E 12th St | West Point | GA | UG | 31833 |
Nichols Elementary | 10665 Hwy 44 W | West Point | KY | UG | 40177-6909 |
WEST POINT HIGH SCHOOL | 90 S. ESHMAN AVENUE | WEST POINT | MS | UG | 39773 |
EAST SIDE ELEMENTARY SCHOOL | 1039 E Broad Street | West Point | MS | UG | 39773 |
FIFTH STREET SCHOOL | 418 FIFTH STREET | WEST POINT | MS | UG | 39773 |
SOUTH SIDE ELEMENTARY SCHOOL | 237 Louis Odneal Road | WEST POINT | MS | UG | 39773 |
CHURCH HILL ELEMENTARY SCHOOL | 2050 W Church Hill Road | West Point | MS | UG | 39773 |
WEST POINT VOC COMP | 3413 EAST CHURCH HILL ROAD | WEST POINT | MS | UG | 39773 |
WEST POINT LEARNING CENTER | 8355 Highway 45 Alt North | West Point | MS | UG | 39773 |
WEST POINT ELEMENTARY SCHOOL | 1200 EAST WASHINGTON | WEST POINT | NE | UG | 68788-2505 |
WEST POINT-BEEMER HIGH SCHOOL | 1200 E WASHINGTON | WEST POINT | NE | UG | 68788-2505 |
WEST POINT - BEEMER MIDDLE SCHOOL | 1200 E WASHINGTON | WEST POINT | NE | UG | 68788-2505 |
Monticello Academy West Point | 3110 W 300 N | WEST POINT | UT | UG | 84015 |
West Point School | 3788 W 300 N | WEST POINT | UT | UG | 84015 |
Lakeside School | 2941 W 800 N | WEST POINT | UT | UG | 84015 |
West Point Jr High | 2775 W 550 N | WEST POINT | UT | UG | 84015 |
WEST POINT ELEM | 1060 Thompson Ave | West Point | VA | UG | 23181 |
WEST POINT MIDDLE/HIGH | 2700 Mattaponi Ave | West Point | VA | UG | 23181 |
West Point Elementary | 54 Bald Mountain Rd. | West Point | CA | UG | 95255-0096 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ West Point, Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận