Thành Phố: Cumberland, GA/IL/IN/IA/KY/ME/MD/MS/NC/OH/RI/VA/WA/WI
Đây là trang Cumberland. Cumberland là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Thành phố Tên:
Cumberland
Tiểu Bang | Hạt | Thành phố Tên |
GA | Cobb | Cumberland |
IL | Cumberland | Cumberland |
IN | Marion | Cumberland |
IA | Cass | Cumberland |
KY | Harlan | Cumberland |
ME | Cumberland | Cumberland |
MD | Allegany | Cumberland |
MS | Webster | Cumberland |
NC | Cumberland | Cumberland |
OH | Guernsey | Cumberland |
RI | Providence | Cumberland |
VA | Cumberland | Cumberland |
WA | King | Cumberland |
WI | Barron | Cumberland |
Cumberland - Mã Bưu Chính
Mã zip của Cumberland, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Cumberland.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
02864 | RI | Cumberland | D (Default) | Providence |
04021 | ME | Cumberland | A (Acceptable) | Cumberland |
21501 | MD | Cumberland | D (Default) | Allegany |
21502 | MD | Cumberland | D (Default) | Allegany |
21503 | MD | Cumberland | D (Default) | Allegany |
21504 | MD | Cumberland | D (Default) | Allegany |
21505 | MD | Cumberland | D (Default) | Allegany |
23040 | VA | Cumberland | D (Default) | Cumberland |
28331 | NC | Cumberland | D (Default) | Cumberland |
30339 | GA | Cumberland | N (Not Acceptable) | Cobb |
39750 | MS | Cumberland | N (Not Acceptable) | Webster |
40823 | KY | Cumberland | D (Default) | Harlan |
43732 | OH | Cumberland | D (Default) | Guernsey |
46229 | IN | Cumberland | A (Acceptable) | Marion |
50843 | IA | Cumberland | D (Default) | Cass |
54829 | WI | Cumberland | D (Default) | Barron |
62468 | IL | Cumberland | N (Not Acceptable) | Cumberland |
98022 | WA | Cumberland | N (Not Acceptable) | King |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Cumberland vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Cumberland, chúng là các thành phố khác nhau.
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Cumberland - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
APPALACHIAN ARCHIVE | 700 COLLEGE ROAD | CUMBERLAND | KY | 40823 | |
QUEEN CITY TRANSPORTATION MUSEUM | 210 S CENTRE ST | CUMBERLAND | MD | 21502 | (301) 777-1776 |
GEORGE WASHINGTON'S HEADQUARTERS | 43 GREENE ST | CUMBERLAND | MD | 21502 | (301) 759-6636 |
GULF WAR MEMORIAL | 27 POTOMAC ST | CUMBERLAND | MD | 21502-4753 | |
ALLEGANY MUSEUM | 3 PERSHING STREET | CUMBERLAND | MD | 21502 | (301) 777-7200 |
CUMBERLAND CULTURAL FOUNDATION | 104 WASHINGTON ST | CUMBERLAND | MD | 21502-2931 | |
THRASHER CARRIAGE MUSEUM | 625 LINCOLN STREET | CUMBERLAND | MD | 21502-1714 | (301) 689-3380 |
ALLEGANY COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 218 WASHINGTON ST | CUMBERLAND | MD | 21502-2827 | (301) 777-8678 |
INTERNATIONAL CENTER FOR THE PRESERVATION OF WILD ANIMALS | 14000 INTERNATIONAL ROAD | CUMBERLAND | OH | 43732 | (390) 658-5531 |
CUMMINGS CAPE FEAR LIGHT ARTILLERY | 109 SWANN RD | CUMBERLAND | VA | 23040-2663 | |
CUMBERLAND COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 188 | CUMBERLAND | VA | 23040-0188 | (804) 492-5807 |
THE WILDS | 14000 INTERNATIONAL ROAD | CUMBERLAND | OH | 43732-9500 | (740) 638-5030 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Cumberland - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ALLEGANY COUNTY LIBRARY SYSTEM | 31 WASHINGTON ST | CUMBERLAND | MD | 21502 | (301) 777-1200 |
ALLEGANY COUNTY LIBRARY WASHINGTON STREET LIBRARY | 31 WASHINGTON ST. | CUMBERLAND | MD | 21502 | (301) 777-1200 |
CUMBERLAND COUNTY PUBLIC LIBRARY | 1539 ANDERSON HIGHWAY | CUMBERLAND | VA | 23040 | (804) 492-5807 |
CUMBERLAND PUBLIC LIBRARY | 119 MAIN | CUMBERLAND | IA | 50843 | (712) 774-5334 |
PRINCE MEMORIAL LIBRARY | 266 MAIN STREET | CUMBERLAND | ME | 04021 | (207) 829-2215 |
REBECCA CAUDILL PUBLIC LIBRARY | 310 WEST MAIN STREET | CUMBERLAND | KY | 40823 | (606) 589-2409 |
SOUTH CUMBERLAND PUBLIC LIBRARY | 100 SEYMOUR ST. | CUMBERLAND | MD | 21502 | (301) 724-1607 |
THOMAS ST. ANGELO PUBLIC LIBRARY | 1305 2ND AVE. | CUMBERLAND | WI | 54829 | (715) 822-2767 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Cumberland - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Cumberland Elementary School | 322 Golf Course Rd | Cumberland | KY | UG | 40823 |
Greely Middle School | 351 Tuttle Road | Cumberland | ME | UG | 04021 |
Greely High School | 303 Main Street | Cumberland | ME | UG | 04021 |
Mabel I Wilson School | 353 Tuttle Road | Cumberland | ME | UG | 04021 |
Greely Middle School 4-5 | 351 Tuttle Road | Cumberland | ME | UG | 04021 |
Allegany High | 900 Seton Dr | Cumberland | MD | UG | 21502-2051 |
Bel Air Elementary | 14401 Barton Blvd | Cumberland | MD | UG | 21502-5800 |
Braddock Middle | 909 Holland St | Cumberland | MD | UG | 21502-1460 |
Fort Hill High | 500 Greenway Ave | Cumberland | MD | UG | 21502-3856 |
John Humbird Elementary | 120 Mary St | Cumberland | MD | UG | 21502-7341 |
Northeast Elementary | 11001 Forest Ave Ne | Cumberland | MD | UG | 21502-8817 |
Washington Middle | 200 Massachusetts Ave | Cumberland | MD | UG | 21502-3855 |
West Side Elementary | 425 Paca St | Cumberland | MD | UG | 21502-2818 |
South Penn Elementary | 500 E 2nd St | Cumberland | MD | UG | 21502-4249 |
Blackstone Valley Prep | 291 Broad Street | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Blackstone Valley Prep E. 2 | 52 Broad St. | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Blackstone Valley Prep High | 65 Macondray St. | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Blackstone Valley Prep Element | 3357 Mendon Rd. | Cumberland | RI | UG | 02864 |
B.F. Norton Elementary School | 364 Broad Street | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Ashton School | 130 Scott Road | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Community School | 15 Arnold Mills Road | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Cumberland High School | 2600 Mendon Road | Cumberland | RI | UG | 02864 |
John J. McLaughlin Cumberland | 2602 Mendon Road | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Joseph L. McCourt MS | 45 Highland Avenue | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Garvin Memorial | 1364 Diamond Hill Road | Cumberland | RI | UG | 02864 |
North Cumberland Middle | 400 Nate Whipple Highway | Cumberland | RI | UG | 02864 |
Cumberland Preschool Center | 130 Scott Road | Cumberland | RI | UG | 02864 |
CUMBERLAND HIGH | 15 School Rd | Cumberland | VA | UG | 23040 |
CUMBERLAND MIDDLE | 16 School Road | Cumberland | VA | UG | 23040 |
CUMBERLAND ELEM | 60 School Rd | Cumberland | VA | UG | 23040 |
SUPT'S REGION 8 GOV'S HEALTH/SCIENCE ACADEMY | 1541 Anderson Highway | Cumberland | VA | UG | 23040 |
Cumberland Middle | 980 8th Ave | Cumberland | WI | UG | 54829 |
Cumberland Elementary | 1530 2nd Ave | Cumberland | WI | UG | 54829 |
Cumberland High | 1000 8th Ave | Cumberland | WI | UG | 54829-9174 |
Island City Virtual Academy | 1010 8th Ave | Cumberland | WI | UG | 54829-9174 |
Island City Academy | 980 8th Ave | Cumberland | WI | UG | 54829 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Cumberland, Wisconsin, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận