Thành Phố: Montrose, AL/AR/CA/CO/GA/IL/IA/MI/MN/MS/MO/NY/OH/PA/SD/VA/WV

Đây là trang Montrose. Montrose là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.

Thông tin cơ bản Thông tin cơ bản

Montrose - Mã Bưu Chính Montrose - Mã Bưu Chính

Mã zip của Montrose, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Montrose.

Mã Bưu ChínhTiểu BangThành phố TênLoại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.Hạt
10548NYMontroseD (Default)Westchester
18801PAMontroseD (Default)Susquehanna
23231VAMontroseN (Not Acceptable)Henrico
26283WVMontroseD (Default)Randolph
31065GAMontroseD (Default)Laurens
36559ALMontroseD (Default)Baldwin
39338MSMontroseN (Not Acceptable)Jasper
44333OHMontroseN (Not Acceptable)Summit
48457MIMontroseD (Default)Genesee
52639IAMontroseD (Default)Lee
55363MNMontroseD (Default)Wright
57048SDMontroseD (Default)Mccook
62445ILMontroseD (Default)Effingham
64770MOMontroseD (Default)Henry
71658ARMontroseD (Default)Ashley
81401COMontroseD (Default)Montrose
81402COMontroseD (Default)Montrose
81403COMontroseD (Default)Montrose
91020CAMontroseD (Default)Los Angeles
91021CAMontroseD (Default)Los Angeles

❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.

❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.

Dân Số Dân Số

Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Montrose vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Montrose, chúng là các thành phố khác nhau.

Thành phố TênTiểu BangDân Số 2020Dân Số 2010
Montrose New York 3,187 2,731
Montrose Pennsylvania 1,459 1,622
Montrose Illinois 198 201
Montrose Georgia 208 215
Montrose Michigan 1,534 1,654
Montrose Virginia 7,810 7,993
Montrose Missouri 373 383
Montrose Colorado 20,076 19,109
Montrose Minnesota 3,290 2,859
Montrose Iowa 798 834
Montrose Arkansas 304 346
Montrose Mississippi 133 139
Montrose West Virginia 152 158
Montrose South Dakota 443 470

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách các trang của Montrose - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách các trang của Montrose - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
HENDRICK HUDSON FREE LIBRARY185 KINGS FERRY ROADMONTROSE NY10548(914) 739-5654
MONTROSE BRANCH LIBRARY2465 HONOLULU AVE.MONTROSE CA91020(818) 548-2048
MONTROSE PUBLIC LIBRARY202 MAINMONTROSE IA52639(319) 463-5532
MONTROSE REGIONAL LIBRARY DISTRICT320 SOUTH 2ND STREETMONTROSE CO81401(970) 249-9656
MONTROSE REGIONAL LIBRARY DISTRICT320 SOUTH SECOND STREETMONTROSE CO81401(970) 249-9656
MONTROSE REGIONAL LIBRARY DISTRICT BOOKMOBILE320 SOUTH SECOND STREETMONTROSE CO81401(970) 249-9656
MONTROSE-JENNINGS LIBRARY241 FEHER DRIVEMONTROSE MI48457(810) 639-6388
SUS CO HIST SOC & FR LIB458 HIGH SCHOOL RDMONTROSE PA18801(570) 278-1881
SUS QUE CO HIST SOC & FREE LIB458 HIGH SCHOOL RDMONTROSE PA18801(570) 278-1881

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trang của Montrose - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.

Trường Học TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangLớpMã Bưu Chính
Montrose Alternative Education Center150 SAGINAW STMONTROSE MIUG48457
Carter Elementary School200 PARK STMONTROSE MIUG48457-9789
HillMcCloy High School301 NANITA DRMONTROSE MIUG48457-9149
KuehnHaven Middle School303 RAY STMONTROSE MIUG48457-8810
Montrose Elementary School of Innov100 - 2ND ST SMONTROSE MNUG55363-0128
MONTROSE ELEM.307 E 2ND STMONTROSE MOUG64770-9202
MONTROSE HIGH307 E 2ND STMONTROSE MOUG64770-9202
FRANK G LINDSEY ELEMENTARY SCHOOL57 TROLLEY RDMONTROSE NYUG10548-1198
HENDRICK HUDSON HIGH SCHOOL2166 ALBANY POST RDMONTROSE NYUG10548-1093
Montrose Area JSHS75 Meteor WayMontrose PAUG18801-9446
Lathrop Street El Sch130 Lathrop StMontrose PAUG18801-1467
Montrose Elementary - 02309 S Church AveMontrose SDUG57048
Montrose High School - 01309 S Church AveMontrose SDUG57048
Montrose Middle School - 03309 S Church AveMontrose SDUG57048
Orland Colony Elementary - 0445050 246th StMontrose SDUG57048
Early Childhood Center900 COLORADO AVENUEMONTROSE COUG81401
Centennial Middle School1100 SOUTH 5TH STREETMONTROSE COUG81401-4016
Columbine Middle School600 SOUTH 12TH STREETMONTROSE COUG81401-5056
Johnson Elementary School13820 6700 ROADMONTROSE COUG81401
Montrose High School600 SOUTH SELIG AVENUEMONTROSE COUG81401-3671
Northside Elementary School528 NORTH UNCOMPAHGREMONTROSE COUG81401-3127
Oak Grove Elementary School62100 OAK GROVE ROADMONTROSE COUG81401-8592
Pomona Elementary School1045 SOUTH CASCADEMONTROSE COUG81401-4982
Cottonwood Elementary School3500 WOODGATE ROADMONTROSE COUG81401-7575
Vista Charter School1810 ST. MARY DRIVEMONTROSE COUG81401-3138
Peak Virtual Academy526 N. 6TH STREETMONTROSE COUG81401-4835

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: city-Montrose
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Thành Phố: Montrose

Bản đồ trực tuyến Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Montrose, West Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang