Thành Phố: Covington, GA/IL/IN/IA/KY/LA/MI/OH/OK/PA/TN/TX/VA/WA
Đây là trang Covington. Covington là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Thành phố Tên:
Covington
Tiểu Bang | Hạt | Thành phố Tên |
GA | Newton | Covington |
IL | Washington | Covington |
IN | Fountain | Covington |
IA | Linn | Covington |
KY | Kenton | Covington |
LA | Saint Tammany | Covington |
MI | Baraga | Covington |
OH | Miami | Covington |
OK | Garfield | Covington |
PA | Tioga | Covington |
TN | Tipton | Covington |
TX | Hill | Covington |
VA | Covington City | Covington |
WA | King | Covington |
Covington - Mã Bưu Chính
Mã zip của Covington, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Covington.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
16917 | PA | Covington | D (Default) | Tioga |
24426 | VA | Covington | D (Default) | Covington City |
30014 | GA | Covington | D (Default) | Newton |
30015 | GA | Covington | D (Default) | Newton |
30016 | GA | Covington | D (Default) | Newton |
38019 | TN | Covington | D (Default) | Tipton |
41011 | KY | Covington | D (Default) | Kenton |
41012 | KY | Covington | D (Default) | Kenton |
41014 | KY | Covington | D (Default) | Kenton |
41015 | KY | Covington | A (Acceptable) | Kenton |
41016 | KY | Covington | D (Default) | Kenton |
41017 | KY | Covington | A (Acceptable) | Kenton |
41018 | KY | Covington | A (Acceptable) | Kenton |
41019 | KY | Covington | D (Default) | Kenton |
45318 | OH | Covington | D (Default) | Miami |
47932 | IN | Covington | D (Default) | Fountain |
49919 | MI | Covington | D (Default) | Baraga |
52324 | IA | Covington | N (Not Acceptable) | Linn |
62271 | IL | Covington | N (Not Acceptable) | Washington |
70433 | LA | Covington | D (Default) | Saint Tammany |
70434 | LA | Covington | D (Default) | Saint Tammany |
70435 | LA | Covington | D (Default) | Saint Tammany |
73730 | OK | Covington | D (Default) | Garfield |
76636 | TX | Covington | D (Default) | Hill |
98042 | WA | Covington | A (Acceptable) | King |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Covington vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Covington, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Covington | Texas | 285 | 269 |
Covington | Ohio | 2,715 | 2,600 |
Covington | Georgia | 14,375 | 13,142 |
Covington | Virginia | 5,330 | 5,943 |
Covington | Washington | 21,802 | 17,628 |
Covington | Tennessee | 8,712 | 8,983 |
Covington | Indiana | 2,456 | 2,647 |
Covington | Louisiana | 10,867 | 8,870 |
Covington | Kentucky | 40,136 | 40,498 |
Covington | Oklahoma | 519 | 533 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Covington - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
NEWTON COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 2415 | COVINGTON | GA | 30015 | |
AFRICAN-AMERICAN HISTORICAL ASSOCIATION OF NEWTON COUNTY | PO BOX 1246 | COVINGTON | GA | 30015 | (770) 788-0792 |
RAILWAY EXPOS COMPANY | 315 W SOUTHERN AVE | COVINGTON | KY | 41015 | (859) 491-7245 |
MIMOSA HOUSE | 412 E 2ND ST | COVINGTON | KY | 41011 | (859) 261-9000 |
HAMILTON MILITARY ANTIQUES | 526 PHILADELPHIA ST | COVINGTON | KY | 41011 | (859) 431-6866 |
KENTON COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 641 | COVINGTON | KY | 41012 | (859) 491-4003 |
BEHRINGER-CRAWFORD MUSEUM | 1600 MONTAGUE RD | COVINGTON | KY | 41011-5648 | |
CHILDREN'S MUSEUM OF ST. TAMMANY | PO BOX 5351 | COVINGTON | LA | 70434-5351 | |
COVINGTON TOWNSHIP HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 54 | COVINGTON | MI | 49919 | |
COVINGTON-NEWBERRY HISTORICAL SOCIETY | 101 E SPRING ST | COVINGTON | OH | 45318-1532 | |
ALLEGHANY HISTORICAL SOCIETY | 207 N COURT AVE | COVINGTON | VA | 24426 | (540) 965-0149 |
OLD TOWN COVINGTON | 207 NORTH COURT AVENUE | COVINGTON | VA | 24426-1535 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Covington - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ALLEGHANY HIGHLANDS REGIONAL LIBRARY | 406 W. RIVERSIDE STREET | COVINGTON | VA | 24426 | (540) 962-3321 |
COVINGTON BRANCH LIBRARY | 7116 FLOYD STREET | COVINGTON | GA | 30014 | (770) 787-3231 |
COVINGTON LIBRARY | 27100 164TH AVENUE SE | COVINGTON | WA | 98042 | (253) 630-8761 |
COVINGTON-VEEDERSBURG PUBLIC LIBRARY | 622 5TH STREET | COVINGTON | IN | 47932 | (765) 793-2572 |
J.R. CLARKE PUBLIC LIBRARY | 102 E. SPRING ST. | COVINGTON | OH | 45318 | (937) 473-2226 |
LEE ROAD BRANCH | 79213 HIGHWAY 40 | COVINGTON | LA | 70435 | (985) 893-6284 |
MARY ANN MONGAN LIBRARY | 502 SCOTT BOULEVARD | COVINGTON | KY | 41011 | (859) 341-3200 |
NEWTON COUNTY LIBRARY SYSTEM | 7116 FLOYD STREET | COVINGTON | GA | 30014 | (770) 787-3231 |
PORTER MEMORIAL LIBRARY | 6191 HIGHWAY 212 | COVINGTON | GA | 30016 | (678) 729-1388 |
ST. TAMMANY PARISH LIBRARY | 310 WEST 21ST AVENUE | COVINGTON | LA | 70433 | (985) 871-1219 |
Trang
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Covington - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Covington, Washington, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận