Thành Phố: Riverton, CT/IL/IN/IA/KS/LA/MN/MS/NE/NJ/UT/VT/VA/WA/WV/WY
Đây là trang Riverton. Riverton là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Thành phố Tên:
Riverton
Tiểu Bang | Hạt | Thành phố Tên |
CT | Litchfield | Riverton |
IL | Sangamon | Riverton |
IN | Sullivan | Riverton |
IA | Fremont | Riverton |
KS | Cherokee | Riverton |
LA | Caldwell | Riverton |
MN | Crow Wing | Riverton |
MS | Coahoma | Riverton |
NE | Franklin | Riverton |
NJ | Burlington | Riverton |
UT | Salt Lake | Riverton |
VT | Washington | Riverton |
VA | Warren | Riverton |
WA | King | Riverton |
WV | Pendleton | Riverton |
WY | Fremont | Riverton |
Riverton - Mã Bưu Chính
Mã zip của Riverton, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Riverton.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
05663 | VT | Riverton | A (Acceptable) | Washington |
06065 | CT | Riverton | D (Default) | Litchfield |
08076 | NJ | Riverton | D (Default) | Burlington |
08077 | NJ | Riverton | D (Default) | Burlington |
22630 | VA | Riverton | A (Acceptable) | Warren |
26814 | WV | Riverton | D (Default) | Pendleton |
38614 | MS | Riverton | N (Not Acceptable) | Coahoma |
47861 | IN | Riverton | N (Not Acceptable) | Sullivan |
51650 | IA | Riverton | D (Default) | Fremont |
56455 | MN | Riverton | A (Acceptable) | Crow Wing |
62561 | IL | Riverton | D (Default) | Sangamon |
66770 | KS | Riverton | D (Default) | Cherokee |
68972 | NE | Riverton | D (Default) | Franklin |
71418 | LA | Riverton | N (Not Acceptable) | Caldwell |
82501 | WY | Riverton | D (Default) | Fremont |
84065 | UT | Riverton | D (Default) | Salt Lake |
84095 | UT | Riverton | A (Acceptable) | Salt Lake |
84096 | UT | Riverton | A (Acceptable) | Salt Lake |
98188 | WA | Riverton | N (Not Acceptable) | King |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Riverton vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Riverton, chúng là các thành phố khác nhau.
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Riverton - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
HISTORICAL SOCIETY OF RIVERTON | PO 112 | RIVERTON | NJ | 08077 | (856) 786-6961 |
RIVERTON ART MUSEUM | 1640 W 13200 S | RIVERTON | UT | 84065 | (801) 253-3020 |
RIVERTON MUSEUM ASSOCIATION | 700 EAST PARK AVENUE | RIVERTON | WY | 82501 | |
CENTRAL WYOMING CHILDREN'S CENTER FOR ART TECHNOLOGY AND SCIENCE (CATS) | 650 RAINTREE DR | RIVERTON | WY | 82501-9312 | |
WIND RIVER HERITAGE CENTER | PO BOX 206 | RIVERTON | WY | 82501-0039 | (307) 856-0706 |
ARTS CENTER GALLERY | 2660 PECK AVENUE | RIVERTON | WY | 82501 | (307) 855-2000 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Riverton - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
RIVERTON - PALMYRA BRANCH | 306 MAIN STREET | RIVERTON | NJ | 08077 | (856) 829-2476 |
RIVERTON BRANCH LIBRARY | 1330 WEST PARK AVE | RIVERTON | WY | 82501 | (307) 856-3556 |
RIVERTON LIBRARY | 12877 SOUTH 1830 WEST | RIVERTON | UT | 84065 | (801) 944-7677 |
RIVERTON VILLAGE LIBRARY | 1200 EAST RIVERTON ROAD | RIVERTON | IL | 62561 | (217) 629-6353 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Riverton - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Riverton Elem School | PO Box 470 | Riverton | IL | UG | 62561-0470 |
Riverton High School | PO Box 560 | Riverton | IL | UG | 62561-0560 |
Riverton Middle School | PO Box 530 | Riverton | IL | UG | 62561-0530 |
Riverton Middle | 7144 SE 70th | Riverton | KS | UG | 66770-0290 |
Riverton Elem | 7166 SE 70th | Riverton | KS | UG | 66770-0290 |
Riverton High | 7120 SE 70th | Riverton | KS | UG | 66770-0290 |
Riverton School District | 600 FIFTH STREET | RIVERTON | NJ | UG | 08077 |
Riverton School | 13150 S 1830 W | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Southland School | 12675 S 2700 W | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Rose Creek School | 12812 S 3600 W | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
South Hills Middle | 13508 S 4000 W | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Riverton High | 12476 S SILVERWOLF WAY (2700 W | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Oquirrh Hills Middle | 12949 S 2700 W | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Rosamond School | 12195 S 1975 W | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Foothills School | 13717 S SHAGGY PEAK | RIVERTON | UT | UG | 84096 |
Midas Creek School | 11901 S PARK HAVEN LANE | RIVERTON | UT | UG | 84096 |
Preschool | 2827 W 13400 S | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Kauri Sue Hamilton | 2827 W 13400 S | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Jordan Academy for Technology & Careers South | 12723 South Park Avenue | RIVERTON | UT | UG | 84065 |
Rendezvous Elementary | 413 North 4th West | Riverton | WY | UG | 82501 |
Riverton High School | 2001 West Sunset | Riverton | WY | UG | 82501 |
Riverton Middle School | 840 Major Avenue | Riverton | WY | UG | 82501 |
Frontier Academy | 124 North 5th Street | Riverton | WY | UG | 82501 |
Willow Creek Elementary | 1200 West Monroe Avenue | Riverton | WY | UG | 82501 |
Ashgrove Elementary | 510 North First Street | Riverton | WY | UG | 82501 |
Aspen Early Learning Center | 1620 East Sunset Avenue | Riverton | WY | UG | 82501 |
Jackson Elementary | 720 West Jackson Avenue | Riverton | WY | UG | 82501 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Riverton, Wyoming, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận