Thành Phố: Clifton, AZ/CO/ID/IL/KS/LA/ME/MD/NJ/NY/NC/ND/OH/PA/SC/TN/TX/VA/WV/WI

Đây là trang Clifton. Clifton là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.

Thông tin cơ bản Thông tin cơ bản

Clifton - Mã Bưu Chính Clifton - Mã Bưu Chính

Mã zip của Clifton, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Clifton.

Mã Bưu ChínhTiểu BangThành phố TênLoại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.Hạt
04428MECliftonA (Acceptable)Penobscot
07011NJCliftonD (Default)Passaic
07012NJCliftonD (Default)Passaic
07013NJCliftonD (Default)Passaic
07014NJCliftonD (Default)Passaic
07015NJCliftonD (Default)Passaic
14428NYCliftonA (Acceptable)Monroe
18424PACliftonA (Acceptable)Lackawanna
20124VACliftonD (Default)Fairfax
21213MDCliftonA (Acceptable)Baltimore City
25260WVCliftonA (Acceptable)Mason
28693NCCliftonN (Not Acceptable)Ashe
29324SCCliftonD (Default)Spartanburg
38425TNCliftonD (Default)Wayne
45316OHCliftonD (Default)Greene
54022WICliftonN (Not Acceptable)Pierce
58758NDCliftonN (Not Acceptable)Sheridan
60927ILCliftonD (Default)Iroquois
66937KSCliftonD (Default)Washington
71447LACliftonA (Acceptable)Rapides
76634TXCliftonD (Default)Bosque
76644TXCliftonA (Acceptable)Bosque
81520COCliftonD (Default)Mesa
83228IDCliftonD (Default)Franklin
83232IDCliftonA (Acceptable)Franklin
85533AZCliftonD (Default)Greenlee

❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.

❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.

❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.

Dân Số Dân Số

Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Clifton vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Clifton, chúng là các thành phố khác nhau.

Thành phố TênTiểu BangDân Số 2020Dân Số 2010
Clifton Texas 3,541 3,447
Clifton Illinois 1,304 1,466
Clifton Ohio 151 154
Clifton New Jersey 85,279 84,172
Clifton Virginia 295 283
Clifton Arizona 3,570 3,268
Clifton Tennessee 2,644 2,691
Clifton Colorado 20,572 19,889
Clifton South Carolina 576 541
Clifton Kansas 489 553
Clifton Idaho 301 258

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách các trang của Clifton - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách các trang của Clifton - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
ALWOOD BRANCH44 LYALL RD.CLIFTON NJ07011(201) 471-0555
CENTRAL CITIZENS' LIBRARY DISTRICT1134 EAST 3100 NORTH ROADCLIFTON IL60927(815) 694-2800
CLIFTON BRANCH LIBRARY300 EAST WATER STREETCLIFTON TN38425(931) 676-3678
CLIFTON PUBLIC LIBRARY588 TURNER AVECLIFTON AZ85533(928) 865-2461
CLIFTON PUBLIC LIBRARY104 E. PARALLELCLIFTON KS66937(785) 455-2222
CLIFTON PUBLIC LIBRARY150 EAST FOURTH AVENUECLIFTON IL60927(815) 694-2069
CLIFTON PUBLIC LIBRARY588 TURNER AVECLIFTON AZ85533(928) 865-2461
MCPLD-CLIFTON BRANCH590 32 ROAD, #6FCLIFTON CO81520(970) 434-6936
NELLIE PEDERSON CIVIC LIBRARY406 LIVE OAK STCLIFTON TX76634(254) 675-6495

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trang của Clifton - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.

Trường Học TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangLớpMã Bưu Chính
Central High School1134 E 3100 North RdClifton ILUG60927-7084
John L Nash Middle School1134 E 3100 North RdClifton ILUG60927-7084
Clifton-Clyde Grade School K-3120 N CloudClifton KSUG66937-0302
Clifton-Clyde Middle School405 W ParallelClifton KSUG66937-9764
Classical Academy Charter School of Clifton1255 Main AvenueCLIFTON NJUG07011
Clifton Early Learner Academies290 Brighton RoadClifton NJUG07012
Clifton High School333 COLFAX AVENUECLIFTON NJUG07013
Christopher Columbus Middle School350 PIAGET AVENUECLIFTON NJUG07011
Woodrow Wilson Middle School1400 VAN HOUTEN AVENUECLIFTON NJUG07013
School #1158 PARK SLOPECLIFTON NJUG07011
School #21270 VAN HOUTEN AVENUECLIFTON NJUG07013
School #3365 WASHINGTON AVENUECLIFTON NJUG07011
School #4194 WEST SECOND STREETCLIFTON NJUG07011
School #5136 VALLEY ROADCLIFTON NJUG07013
School #841 OAK STREETCLIFTON NJUG07014
School #925 BRIGHTON ROADCLIFTON NJUG07012
School #11147 MERSELIS AVENUECLIFTON NJUG07011
School #12165 CLIFTON AVENUECLIFTON NJUG07011
School #13782 VAN HOUTEN AVENUECLIFTON NJUG07013
School #1499 ST ANDREWS BOULEVARDCLIFTON NJUG07012
School #15700 GREGORY AVENUECLIFTON NJUG07011
School #16755 GROVE STREETCLIFTON NJUG07013
School #17361 LEXINGTON AVENUECLIFTON NJUG07011
Frank Hughes School444 Main STClifton TNUG38425
CLIFTON MIDDLE1102 KEY AVECLIFTON TXUG76634-2146
CLIFTON EL1000 KEY AVECLIFTON TXUG76634-2107
CLIFTON H S1101 N AVE QCLIFTON TXUG76634-1029
UNION MILL ELEM13611 Springstone DrClifton VAUG20124-2375
CENTREVILLE HIGH6001 Union Mill RdClifton VAUG20124-1131
LIBERTY MIDDLE6801 Union Mill Rd.Clifton VAUG20124
Clifton Elementary School3276 F ROADCLIFTON COUG81520-7536
Mount Garfield Middle School3475 FRONT STREETCLIFTON COUG81520-8405
Rocky Mountain Elementary School3260 D1/2 ROADCLIFTON COUG81520-8820

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: city-Clifton
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Thành Phố: Clifton

Bản đồ trực tuyến Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Clifton, Wisconsin, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang